Phát triển du lịch văn hóa Việt Nam – cơ hội, thách thức và giải pháp chiến lược
Từ khóa: Du lịch văn hóa; di sản văn hóa; phát triển bền vững; Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Du lịch văn hóa là hình thức du lịch mà mục tiêu trung tâm là khám phá, trải nghiệm về văn hóa, lịch sử, nghệ thuật cùng phương thức sinh hoạt của một cộng đồng địa phương, vùng, miền hoặc quốc gia. Dựa trên số liệu của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), loại hình du lịch gắn với văn hóa chiếm tới xấp xỉ 40% tổng số du khách quốc tế và đang có chiều hướng gia tăng đáng kể1.
Việt Nam – dải đất ven biển hình chữ S chứa đựng nền tảng lịch sử và bản sắc văn hóa đặc sắc đang bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên mà du lịch văn hóa vươn lên vị trí then chốt. Với kho tàng di sản hữu hình và vô hình quý giá, từ các kinh đô cổ kính cho đến các giai điệu dân ca du dương, từ tinh hoa ẩm thực mê hoặc lòng người cho đến nghệ thuật làng nghề lâu đời, du lịch văn hóa Việt Nam đang từng bước thiết lập một vị thế đặc trưng, độc nhất trên bản đồ toàn cầu. Với nền văn minh kéo dài hàng ngàn năm; đồng thời, sở hữu 8 di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO ghi danh, cùng với hàng ngàn công trình di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia và địa phương2. Đây là nền móng để khai thác du lịch gắn với văn hóa.
2. Nội hàm du lịch văn hóa
Khi đời sống ngày càng thăng tiến, nhu cầu của con người trở nên phong phú và tinh tế hơn. Nếu như du lịch sinh thái là hình thức du lịch giúp con người thỏa mãn nhu cầu khám phá thiên nhiên, hòa quyện vào thiên nhiên thì du lịch văn hóa lại mở ra không gian tri thức, hỗ trợ nhận thức sâu sắc hơn về con người và các nền văn hóa kèm theo. Khi đề cập đến du lịch văn hóa, tức là tiếp cận văn hóa qua con đường du lịch, thông qua hoạt động du lịch, bản chất là việc khai phá và chuyển hóa sản phẩm văn hóa thành sản phẩm du lịch, thuộc phạm trù sản phẩm du lịch. Là một sản phẩm mang tính thương mại nên đó là sản phẩm hàng hóa hay nói chính xác hơn là sản phẩm hàng hóa văn hóa, một dạng sản phẩm hàng hóa đặc thù qua quá trình tiêu dùng không hề biến mất như những sản phẩm hàng hóa thông thường khác mà còn được gia tăng về mặt giá trị tinh thần và tác động xã hội.
Theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch thế giới (UNWTO): du lịch văn hóa là sự di chuyển của con người chủ yếu vì các động cơ văn hóa, như: tham quan học tập, tham dự các buổi biểu diễn nghệ thuật, lễ hội văn hóa, các sự kiện di sản hay thăm viếng di tích, bảo tàng, công trình kiến trúc, các di sản vật thể và phi vật thể3.
Tại Việt Nam, khoản 17 Điều 3 Luật Du lịch năm 2017 quy định: “Du lịch văn hóa là loại hình du lịch được phát triển trên cơ sở khai thác giá trị văn hóa, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, tôn vinh giá trị văn hóa mới của nhân loại”. Như vậy, nội hàm của du lịch văn hóa có thể được lý giải qua các yếu tố cốt lõi sau:
(1) Khác biệt với các loại hình du lịch nghỉ ngơi hoặc khám phá thiên nhiên, du khách hướng đến du lịch văn hóa chủ yếu vì mong muốn tìm hiểu, trải nghiệm và hòa nhập vào các khía cạnh văn hóa của điểm đến.
(2) Các nguồn lực bao gồm: di sản văn hóa hữu hình: các công trình di tích lịch sử, kiến trúc (đền, chùa, cung điện, nhà cổ, đô thị cổ), bảo tàng, hiện vật khảo cổ…; di sản văn hóa vô hình: lễ hội truyền thống, phong tục tập quán, tín ngưỡng, nghệ thuật trình diễn (âm nhạc, múa, kịch), ẩm thực, ngôn ngữ, tri thức truyền thống, làng nghề truyền thống…; sáng tạo hiện đại: các công trình kiến trúc, nghệ thuật, hoạt động văn hóa, lễ hội đương đại thể hiện bản sắc văn hóa của một cộng đồng, quốc gia.
(3) Du lịch văn hóa không đơn thuần là quan sát mà còn là cảm thụ, học tập và góp mặt. Du khách mong muốn được giao lưu với cư dân bản địa, học hỏi các kỹ năng truyền thống (nấu ăn, làm gốm, dệt vải), tham gia các nghi thức, lễ hội hoặc lắng nghe kể chuyện về lịch sử, truyền thuyết. Du lịch văn hóa hỗ trợ du khách mở rộng tri thức, nhận thức về lịch sử, con người, lối sống và giá trị văn hóa của một vùng đất, góp phần nâng cao nhận thức về sự đa dạng văn hóa và ý nghĩa của việc bảo tồn di sản.
(4) Bảo tồn và phát triển: du lịch văn hóa không chỉ là khai phá mà còn mang sứ mệnh bảo tồn và phục hồi các giá trị văn hóa. Nguồn thu từ du lịch có thể được tái đầu tư vào công tác tu bổ di tích, duy trì các hoạt động văn hóa truyền thống và nâng cao đời sống của cộng đồng địa phương, từ đó, tạo động lực để họ gìn giữ bản sắc.
3. Thực trạng phát triển du lịch văn hóa Việt Nam
Việt Nam nắm giữ 8 di sản thế giới được UNESCO ghi danh cùng vô số di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh và hệ thống di sản văn hóa vô hình đa dạng. Đây là điểm mạnh tuyệt đối, thu hút lượng lớn du khách trong và ngoài nước có nhu cầu khám phá văn hóa.
Di sản hữu hình: Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, Hoàng thành Thăng Long, Quần thể danh thắng Tràng An… là những điểm đến mang tính biểu tượng.
Di sản vô hình: Các loại hình nghệ thuật, như: ca trù, đờn ca tài tử Nam Bộ, hát Xoan, Quan họ, cùng với thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ, lễ hội truyền thống, ẩm thực phong phú (phở, bún chả, bánh mì…) và các làng nghề thủ công (gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc) tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn.
Đảng và Nhà nước đã ban hành các văn bản nhằm phát triển du lịch, trong đó xác định du lịch văn hóa là một trong những loại hình trọng tâm, như: Nghị quyết số 08-NQ/TW ngày 16/01/2017 của Bộ Chính trị về phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn, Quyết định số 147/QĐ-TTg ngày 22/01/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030. Nhiều địa phương đã và đang có những chính sách, dự án cụ thể để phát triển du lịch văn hóa, tăng cường sự phối hợp giữa ngành văn hóa và du lịch. Các bảo tàng, di tích cũng dần “tích cực” làm du lịch, đổi mới phương thức tiếp cận để thu hút du khách.
Dù chưa có số liệu riêng biệt về doanh thu từ du lịch văn hóa nhưng tổng thể ngành Du lịch Việt Nam đang trên đà hồi phục mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19. Năm 2024, du lịch Việt Nam ước đón 17,5 triệu lượt khách quốc tế, tăng 38,9% so với cùng kỳ năm 2023; khách nội địa ước đạt 110 triệu lượt, tăng 1,6% so với cùng kỳ năm 20234. Nhiều địa phương có thế mạnh về văn hóa, như: TP. Hồ Chí Minh, thành phố Đà Nẵng, thành phố Huế đều ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu ấn tượng trong quý đầu năm 2025. Mục tiêu đến năm 2030, ngành du lịch văn hóa có thể đạt doanh thu 26 tỷ USD cho thấy kỳ vọng rất lớn vào loại hình này.
Bên cạnh đó, du lịch văn hóa hiện nay còn một số hạn chế:
– Sản phẩm du lịch chưa phong phú và thiếu chiều sâu: nhiều điểm đến văn hóa vẫn còn khai thác theo lối truyền thống, thiếu sự đổi mới, chưa tạo ra những sản phẩm độc đáo, có tính trải nghiệm cao. Các di sản, di tích chưa được “trình bày” một cách hấp dẫn, thiếu các tour chuyên đề có chiều sâu, khiến du khách khó cảm nhận hết giá trị. Các di sản thường bị khai thác riêng lẻ, chưa tạo thành chuỗi sản phẩm liên hoàn, thiếu sự kết nối giữa các điểm đến và các loại hình văn hóa khác nhau.
– Hạ tầng và dịch vụ chưa đồng bộ: Nhiều di tích, điểm đến văn hóa, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa còn thiếu thốn về hạ tầng giao thông, lưu trú, các dịch vụ cơ bản, như: nhà vệ sinh, bãi đỗ xe… Đội ngũ nhân lực du lịch văn hóa còn hạn chế về kiến thức chuyên môn, ngoại ngữ và kỹ năng phục vụ chuyên nghiệp.
– Trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản: việc khai thác du lịch đôi khi dẫn đến nguy cơ thương mại hóa quá đà, làm mất đi tính nguyên bản, linh thiêng của di sản. Một số lễ hội bị biến dạng, nặng về phần hội hơn phần lễ. Một số du khách còn thiếu ý thức bảo vệ di sản gây tác động trực tiếp đến sự xuống cấp của các công trình, hiện vật. Nguồn lực cho công tác bảo tồn, tu bổ di tích còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế.
Hạn chế trong quảng bá và xây dựng thương hiệu: công tác quảng bá du lịch văn hóa ra thế giới chưa thực sự chuyên nghiệp, thiếu sự đột phá và chiến lược dài hạn, chưa tạo được dấu ấn rõ nét trên bản đồ du lịch quốc tế. Việc ứng dụng công nghệ 4.0 (VR, AR, AI) trong quảng bá và trải nghiệm du lịch văn hóa còn chưa phổ biến và hiệu quả.
4. Cơ hội và thách thức trong phát triển du lịch văn hóa Việt Nam
Về cơ hội, Việt Nam có nguồn tài nguyên văn hóa đa dạng, đặc sắc. Điều này không chỉ là niềm tự hào dân tộc mà còn là những “sức hút” mạnh mẽ thu hút du khách quốc tế, mang đến những trải nghiệm độc đáo và sâu sắc về lịch sử, kiến trúc, nghệ thuật và phong tục tập quán.
Kho tàng di sản văn hóa vô hình đồ sộ. Bên cạnh các di sản được UNESCO ghi danh, Việt Nam còn có hàng ngàn lễ hội truyền thống, nghề thủ công độc đáo, các loại hình nghệ thuật dân gian, ẩm thực phong phú và đa dạng tập quán sinh hoạt của 54 dân tộc anh em. Mỗi yếu tố đều tiềm ẩn giá trị du lịch to lớn, mang đến những câu chuyện và trải nghiệm chân thực.
Vị trí địa lý thuận lợi và cảnh quan thiên nhiên đa dạng. Việt Nam sở hữu đường bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp, núi non hùng vĩ, hang động kỳ vĩ. Sự kết hợp giữa cảnh quan tự nhiên và các di sản văn hóa tạo nên các điểm đến tổng hợp hấp dẫn, như: Vịnh Hạ Long, Côn Sơn Kiếp Bạc, Tràng An, Cố đô Hoa Lư.
Chính sách hỗ trợ của Nhà nước. Việt Nam đã xác định du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn và du lịch văn hóa là một trong những loại hình trọng tâm. Các văn bản quan trọng của Đảng và Nhà nước đã tạo hành lang pháp lý vững chắc, định hướng đầu tư và phát triển cho du lịch văn hóa. Nhiều dự án nâng cấp hạ tầng giao thông, cơ sở lưu trú tại các vùng trọng điểm du lịch văn hóa đang được triển khai, giúp tăng cường khả năng tiếp cận và phục vụ du khách. Chính sách mở cửa, khuyến khích các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tham gia đầu tư vào lĩnh vực du lịch văn hóa, bảo tồn di sản.
Xu hướng du lịch thế giới. Xu hướng du lịch trải nghiệm, du lịch có trách nhiệm, du lịch bền vững đang phát triển mạnh trên thế giới. Du khách ngày càng quan tâm đến việc tìm hiểu văn hóa bản địa, tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống. Nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, làng nghề truyền thống có thể phát triển du lịch cộng đồng, mang đến trải nghiệm chân thực về văn hóa bản địa. Du lịch cộng đồng không chỉ giúp du khách hiểu sâu hơn về văn hóa mà còn tạo sinh kế bền vững cho người dân địa phương, khuyến khích bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa.
Cơ hội từ vị thế “nước đi sau”. Tiếp cận kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến. Trong bối cảnh phát triển của ngành du lịch thế giới, việc là một quốc gia đi sau sẽ mang đến những lợi thế chiến lược đáng kể. Đối với Việt Nam, vị thế này mở ra cơ hội quý giá để tiếp cận và học hỏi từ kinh nghiệm, công nghệ của các nước đi trước, từ đó, rút ngắn khoảng cách và phát triển bùng nổ trong lĩnh vực du lịch văn hóa. Việt Nam có thể nghiên cứu các mô hình thành công trong việc bảo tồn di sản gắn với khai thác du lịch, cách xây dựng sản phẩm du lịch văn hóa độc đáo hay chiến lược quảng bá hiệu quả. Việc này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh được những sai lầm mà các nước đi trước đã mắc phải.
Việc đi sau cho phép Việt Nam bỏ qua các giai đoạn công nghệ cũ, lỗi thời và trực tiếp ứng dụng những công nghệ mới nhất, hiệu quả nhất vào ngành du lịch văn hóa. Triển khai các nền tảng quản lý khách du lịch, đặt vé trực tuyến, quản lý di sản bằng công nghệ số. Ví dụ: bản đồ 3D các di tích, hệ thống giám sát môi trường thay vì chỉ dùng hướng dẫn viên truyền thống, có thể áp dụng các ứng dụng thuyết minh tự động bằng nhiều ngôn ngữ, sử dụng mã QR, công nghệ NFC tại các điểm di tích. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu du khách, từ đó, đưa ra gợi ý tour, dịch vụ, điểm đến văn hóa phù hợp với sở thích cá nhân.
Bên cạnh những cơ hội, trong phát triển du lịch văn hóa còn tồn tại một số thách thức sau:
Thách thức về bảo tồn di sản. Đây là thách thức trung tâm và nan giải nhất đối với du lịch văn hóa. Khi một di sản trở thành điểm đến du lịch nổi tiếng, lượng du khách tăng đột biến có thể gây áp lực vật lý lên công trình (ví dụ: hao mòn sàn, tường, ảnh hưởng đến vi khí hậu trong các hang động, di tích kín). Hơi ẩm, bụi bẩn và việc thiếu ý thức của một bộ phận du khách, như: chạm vào hiện vật, viết, vẽ… có thể làm hư hại di sản nhanh chóng.
Áp lực kinh tế đôi khi khiến các hoạt động văn hóa, lễ hội bị “thương mại hóa” quá mức. Các nghi lễ thiêng liêng có thể biến thành màn trình diễn, sản phẩm thủ công truyền thống bị sản xuất đại trà, mất đi sự tinh xảo. Điều này làm phai nhạt giá trị văn hóa đích thực và làm giảm trải nghiệm của du khách tìm kiếm sự chân thực.
Thách thức về cạnh tranh. Nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á và châu Á cũng sở hữu nền văn hóa phong phú, di sản lịch sử lâu đời và đang phát triển mạnh mẽ du lịch văn hóa, như: Thái Lan, Campuchia, Lào, Indonesia. Điều này tạo ra sự cạnh tranh trực tiếp về sản phẩm, khiến du khách có nhiều lựa chọn thay thế.
Một số quốc gia có hạ tầng du lịch phát triển, dịch vụ chuyên nghiệp, đội ngũ nhân lực được đào tạo bài bản hơn, tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho du khách. Các quốc gia đầu tư lớn vào marketing du lịch, tạo dựng thương hiệu điểm đến mạnh mẽ và tiếp cận hiệu quả hơn với các thị trường khách quốc tế. Một số quốc gia có chính sách visa thông thoáng hơn, tạo thuận lợi cho du khách quốc tế, trong khi Việt Nam vẫn còn một số rào cản về thủ tục visa.
Thách thức về nguồn nhân lực. Để truyền tải được giá trị văn hóa đến du khách cần đội ngũ nhân lực được đào tạo bài bản, có kiến thức sâu rộng về lịch sử, văn hóa và kỹ năng giao tiếp tốt. Hiện nay, nhân lực trong lĩnh vực này còn thiếu về số lượng và yếu về chất lượng.
Người dân địa phương, đặc biệt là những người sống gần các di sản cần được nâng cao nhận thức về giá trị của văn hóa và vai trò của họ trong việc bảo tồn, phát huy văn hóa để phát triển du lịch.
Thách thức về cơ sở hạ tầng. Nhiều điểm du lịch văn hóa, đặc biệt là các di tích lịch sử, làng nghề truyền thống hay bản làng dân tộc thường nằm ở vùng sâu, vùng xa, giao thông đi lại còn khó khăn. Đường sá xuống cấp, thiếu biển chỉ dẫn khiến du khách khó tiếp cận. Hệ thống giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không chưa được kết nối đồng bộ, gây khó khăn cho việc di chuyển liên tỉnh hoặc giữa các điểm đến. Với lượng khách du lịch ngày càng tăng, các tuyến đường chính, sân bay, bến cảng ở một số khu vực thường xuyên quá tải, ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách.
Nhiều điểm tham quan văn hóa, đặc biệt là các di tích lịch sử hoặc những nơi mang đậm bản sắc địa phương thiếu các tiện nghi cơ bản, như: nhà vệ sinh đạt chuẩn, khu vực nghỉ chân, cửa hàng tiện lợi hoặc các dịch vụ hỗ trợ du khách. Ngoài các thành phố lớn, ở nhiều điểm đến văn hóa, cơ sở lưu trú còn hạn chế về số lượng và chất lượng, chưa đa dạng về loại hình (homestay, khách sạn, resort…) để đáp ứng mọi phân khúc khách hàng.
Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch nói chung và du lịch văn hóa nói riêng còn hạn chế, chưa tương xứng với tiềm năng. Nguồn vốn chủ yếu vẫn đến từ ngân sách nhà nước, trong khi nguồn lực từ xã hội hóa chưa được phát huy tối đa. Nhiều dự án phát triển cơ sở hạ tầng du lịch chưa có tầm nhìn dài hạn, thiếu sự liên kết giữa các địa phương dẫn đến tình trạng phát triển manh mún, không hiệu quả.
5. Giải pháp phát triển du lịch văn hóa
Một là, cần xây dựng hệ thống văn bản pháp luật đồng bộ về du lịch văn hóa, trong đó quy định rõ nguyên tắc “bảo tồn đi đôi với phát triển”. Thành lập cơ chế phối hợp liên ngành giữa các bộ, ngành liên quan đến du lịch văn hóa. Xây dựng tiêu chuẩn quốc gia về sản phẩm du lịch văn hóa, hướng dẫn viên du lịch văn hóa chuyên nghiệp. Có chính sách ưu đãi đầu tư vào các dự án du lịch văn hóa bền vững.
Hai là, đầu tư nghiên cứu, khai thác sâu giá trị văn hóa của các di sản để tạo ra những sản phẩm du lịch độc đáo, có tính khác biệt. Phát triển các sản phẩm du lịch trải nghiệm, như: tham gia làng nghề truyền thống, học nấu ăn dân gian, tham gia lễ hội văn hóa. Ứng dụng công nghệ hiện đại, như: thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) để nâng cao trải nghiệm du khách tại các di tích lịch sử. Xây dựng các chương trình biểu diễn nghệ thuật chất lượng cao tại các điểm du lịch văn hóa.
Ba là, đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên du lịch văn hóa chuyên nghiệp với kiến thức sâu về lịch sử, văn hóa và kỹ năng giao tiếp tốt. Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng cho cán bộ quản lý du lịch văn hóa. Khuyến khích phát triển đội ngũ nghệ nhân, người thừa kế các nghề truyền thống tham gia vào hoạt động du lịch văn hóa. Hợp tác với các trường đại học trong nước và quốc tế để đào tạo chuyên gia du lịch văn hóa.
Bốn là, đầu tư xây dựng hệ thống giao thông kết nối các điểm du lịch văn hóa. Nâng cấp các dịch vụ công cộng, như: bảng chỉ dẫn, trung tâm thông tin du lịch tại các khu di tích. Xây dựng các trung tâm giải thích di sản, bảo tàng chuyên đề để giúp du khách hiểu sâu hơn về giá trị văn hóa. Phát triển hệ thống lưu trú đặc trưng văn hóa, như: homestay truyền thống, khách sạn di sản.
Năm là, xây dựng các tuyến du lịch văn hóa liên kết giữa các địa phương, tạo sản phẩm du lịch đa dạng và hấp dẫn. Phát triển du lịch văn hóa vùng, như: “Tứ giác di sản Huế – Hội An – Mỹ Sơn – Phong Nha”. Tăng cường hợp tác quốc tế trong phát triển du lịch văn hóa, đặc biệt với các nước có di sản văn hóa tương đồng. Tham gia các mạng lưới du lịch văn hóa khu vực và thế giới.
Sáu là, xây dựng hệ thống website, ứng dụng di động cung cấp thông tin về du lịch văn hóa Việt Nam. Sử dụng mạng xã hội, các nền tảng số để quảng bá sản phẩm du lịch văn hóa. Phát triển hệ thống đặt tour, dịch vụ trực tuyến để thuận tiện cho du khách. Ứng dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm du lịch văn hóa cho từng du khách.
Bảy là, xây dựng mô hình du lịch văn hóa cộng đồng, bảo đảm người dân địa phương được hưởng lợi từ hoạt động du lịch. Quy định sức chịu tải cho các di tích để tránh tác động tiêu cực từ du lịch. Khuyến khích phát triển du lịch văn hóa xanh, thân thiện với môi trường. Giáo dục ý thức bảo vệ di sản văn hóa cho cả du khách và cộng đồng địa phương.
6. Kết luận
Du lịch văn hóa Việt Nam có tiềm năng phát triển to lớn nhờ di sản văn hóa phong phú và vị trí địa lý thuận lợi. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả tiềm năng này cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp, các ngành trong việc thực hiện các giải pháp đã đề xuất. Thành công trong phát triển du lịch văn hóa không chỉ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc. Đây là nhiệm vụ cấp thiết đòi hỏi sự quyết tâm và nỗ lực lâu dài của toàn xã hội. Việt Nam cần tận dụng cơ hội từ xu hướng phát triển du lịch văn hóa thế giới; đồng thời, chủ động ứng phó với các thách thức để xây dựng một ngành du lịch văn hóa bền vững, đặc sắc và cạnh tranh cao trên bản đồ du lịch thế giới.
Chú thích:
1. UNWTO. Tourism and Culture Synergies. https://www.e-unwto.org/doi/pdf/10.18111/9789284418978.
2. Khám phá 8 di sản thế giới tại Việt Nam. https://vietnamtourism.gov.vn/post/15170
3. Một số suy nghĩ về du lịch văn hóa – văn hóa du lịch và hàm ý chính sách đối với du lịch Việt Nam. https://vietnamtourism.gov.vn/post/65315
4. 2024 – Năm khởi sắc của du lịch Việt Nam. https://bvhttdl.gov.vn/2024-nam-khoi-sac-cua-du-lich-viet-nam-20250102081702859.htm
Tài liệu tham khảo:
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. H. NXB. Chính trị quốc gia Sự thật.
2. Bộ Chính trị (2017). Nghị quyết số 08-NQ/TW ngày 16/01/2017 về phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn
3. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 147/QĐ-TTg ngày 22/01/2020 về việc phê duyệt Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030.
4. Trần Thúy Anh (chủ biên) (2014). Du lịch văn hóa: Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ. H. NXB Giáo dục.
5. Nguyễn Phạm Hùng (2017). Văn hóa du lịch. H. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
6. Dương Văn Sáu (2017). Văn hóa du lịch. H. NXB Lao động.
7. Tốc độ tăng trưởng khách cao, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế – xã hội. https://vietnamtourism.gov.vn/post/32527
8. Trên 1 triệu khách quốc tế đến Việt Nam trong tháng 7/2023. https://vietnamtourism.gov.vn/post/51439
9. Phát huy vai trò của di sản và văn hóa gắn với phát triển du lịch bền vững. https://bvhttdl.gov.vn/phat-huy-vai-tro-cua-di-san-va-van-hoa-gan-voi-phat-trien-du-lich-ben-vung-20230422170613598.htm
10. Quốc hội (2017). Luật Du lịch năm 2017.
Nguồn: Phát triển du lịch văn hóa Việt Nam – cơ hội, thách thức và giải pháp chiến lược
Có thể bạn quan tâm
Tin mới nhất
Tăng cường thanh, kiểm tra về bảo vệ môi trường trong hoạt động xây dựng
Cao Bằng phát huy thế mạnh nông sản OCOP
Giá cà phê hôm nay 24/12: Thị trường cà phê phân hóa, robusta tiếp tục hồi phục mạnh
Giá tiêu hôm nay 24/12: Thị trường duy trì trạng thái ổn định
Tỷ giá USD hôm nay (24/12): Giá USD thị trường tự do giảm sâu, ngân hàng điều chỉnh trái chiều
Đọc nhiều
