Hà Nội: 20°C
Thừa Thiên Huế: 25°C
Hải Phòng: 22°C
Quảng Ninh: 20°C
TP Hồ Chí Minh: 30°C

Chính sách công so sánh: Nghiên cứu chính sách phát triển khoa học và công nghệ tại Việt Nam và Hàn Quốc

Bài viết tiếp cận chính sách phát triển khoa học và công nghệ của Việt Nam và Hàn Quốc dưới góc nhìn chính sách công so sánh, giải thích sự khác biệt thể chế và đánh giá hiệu quả của mô hình chính sách trong điều kiện cụ thể. Trên cơ sở khung phân tích đa tầng (mục tiêu chiến lược – thiết chế quản trị – công cụ chính sách – kết quả thực thi), bài viết so sánh chính sách phát triển hoa học – công nghệ của Việt Nam và Hàn Quốc, cho thấy, sự khác biệt về năng lực thể chế và mức đầu tư công cho khoa học – công nghệ sẽ quyết định mức độ khả thi và hiệu quả của chính sách.

Từ khóa: Nghiên cứu chính sách, phát triển khoa học – công nghệ, Việt Nam, Hàn Quốc.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng, cả Việt Nam và Hàn Quốc đều xác định khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực trung tâm cho phát triển kinh tế – xã hội và bảo đảm năng lực cạnh tranh quốc gia. Ở Việt Nam, Chiến lược phát triển khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030 xác định khoa học – công nghệ là “động lực then chốt tạo bứt phá về năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế”, đặt mục tiêu đưa khoa học – công nghệ trở thành lực kéo quyết định quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và nâng tầm Việt Nam lên nhóm nước có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao vào năm 2030. Ở Hàn Quốc, kế hoạch cơ bản về khoa học – công nghệ giai đoạn 2023 – 2027 và các sáng kiến đổi mới do Bộ Khoa học và Công nghệ Thông tin và Truyền thông (MSIT) điều phối nhấn mạnh việc bảo đảm “chủ quyền công nghệ” trong các lĩnh vực chiến lược, như: trí tuệ nhân tạo (AI), bán dẫn, công nghệ sinh học, lượng tử và tiếp cận “nhiệm vụ quốc gia” để giải quyết các thách thức cấu trúc, như: già hóa dân số, trung hòa carbon và chuyển đổi số toàn diện.

Việt Nam và Hàn Quốc cùng coi khoa học – công nghệ là động lực phát triển nhưng kết quả chính sách và năng lực đổi mới lại có sự khác biệt. Điều này giúp nhận diện khoảng cách chính sách – thể chế giữa Việt Nam và Hàn Quốc, đồng thời đánh giá tính khả thi có điều kiện của chính sách. Bài viết nhấn mạnh đến sự phù hợp của định hướng chính sách, coi cải cách khoa học – công nghệ là cải cách thể chế nhà nước chứ không chỉ là cải cách kỹ thuật ngành ở Việt Nam và Hàn Quốc từ góc chính sách công so sánh.

2. Cơ sở lý luận về chính sách công so sánh

Chính sách công so sánh (comparative public policy) được hiểu là việc sử dụng phương pháp so sánh có hệ thống để phân tích toàn bộ vòng đời chính sách, từ nhận diện vấn đề, xác lập mục tiêu, thiết kế công cụ, phân bổ nguồn lực, tổ chức thực thi đến đánh giá kết quả giữa hai hay nhiều bối cảnh thể chế nhằm giải thích vì sao các hệ thống công quyền lựa chọn những thiết kế chính sách khác nhau và đánh giá mức độ khả khi của các mô hình chính sách.

Thứ nhất, đó là một phân tích có hệ thống qua việc chọn trường hợp nghiên cứu gắn với câu hỏi chính sách và giả thuyết nghiên cứu.

Thứ hai, mục tiêu hướng tới mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa thể chế và sự lựa chọn chính sách – công cụ quyền lực nhà nước được vận hành trong điều kiện cụ thể về cấu trúc hành chính, nguồn lực và trách nhiệm giải trình.

Thứ ba, chính sách công so sánh luôn gắn với câu hỏi thực hành: bối cảnh, điều kiện chính sách.

Việt Nam và Hàn Quốc có hệ thống chính sách rất khác nhau nhưng cùng theo đuổi một mục tiêu chính sách. Một nước thuộc nhóm thu nhập cao, một nước thu nhập trung bình với định hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhưng Việt Nam và Hàn Quốc đều đặt mục tiêu phát triển khoa học – công nghệ là động lực phát triển quốc gia và đã thể chế hóa mục tiêu đó trong các văn bản chiến lược trung hạn và dài hạn.

Khung phân tích được sử dụng gồm: mục tiêu chiến lược; thiết chế quản trị và tài chính; công cụ chính sách chủ đạo; kết quả thực thi và năng lực đổi mới. Bằng tư duy phân tích chu trình chính sách và tiếp cận thực thi chính sách là một phần cấu thành chính sách công, nghiên cứu gắn cải cách khoa học – công nghệ với năng lực quản trị của Nhà nước.

3. Phương pháp và phạm vi nghiên cứu

Bài viết sử dụng phương pháp phân tích tài liệu chính sách và số liệu thứ cấp.

Đối với Việt Nam, nguồn tư liệu chính, bao gồm: Chiến lược phát triển khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030 (Quyết định số 569/QĐ-TTg 11/5/2022); các phát biểu chính thức của lãnh đạo Đảng và Chính phủ về phân bổ ngân sách khoa học – công nghệ và đầu tư nghiên cứu phát triển công nghệ đến năm 2025; cùng với các thống kê công khai về cường độ nghiên cứu và phát triển, cơ cấu chi ngân sách khoa học – công nghệ, vị trí của Việt Nam trong các bảng xếp hạng đổi mới toàn cầu và tỷ trọng công nghiệp công nghệ cao.

Đối với Hàn Quốc, nguồn chính, bao gồm: Kế hoạch cơ bản khoa học – công nghệ giai đoạn 2023 – 2027 và các thông tin do Bộ Khoa học và Công nghệ Thông tin và Truyền thông (MSIT) công bố về định hướng đầu tư nghiên cứu phát triển công nghệ quốc gia, quy mô chi tiêu công và tư, mức độ tập trung vào các công nghệ chiến lược, cùng với các dữ liệu năm 2023-2025 về cường độ nghiên cứu và phát triển (% GDP), vị trí của Hàn Quốc trong các chỉ số đổi mới toàn cầu.

Phân tích tập trung vào định hướng chiến lược trung hạn và các điều chỉnh chính sách mới nhất (ví dụ: ưu tiên AI và chuyển đổi số quy mô toàn nền kinh tế ở Hàn Quốc; yêu cầu tăng mạnh đầu tư khoa học – công nghệ và nguồn nhân lực nghiên cứu phát triển công nghệ ở Việt Nam). Cách tiếp cận này phù hợp với định hướng nghiên cứu chính sách công tại Việt Nam, vốn coi phân tích khoa học – công nghệ là phân tích năng lực nhà nước và năng lực phân bổ nguồn lực công.

4. Chính sách phát triển khoa học và công nghệ của Việt Nam và Hàn Quốc

4.1. Mục tiêu chiến lược và thiết chế quản trị của Việt Nam

Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030 (Quyết định số 569/QĐ-TTg ngày 11/5/2022 của Thủ tướng Chính phủ) khẳng định, khoa học – công nghệ phải trở thành “động lực then chốt” cho tăng trưởng năng suất và sức cạnh tranh, coi đổi mới sáng tạo là đột phá chiến lược có ý nghĩa quyết định đối với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Mục tiêu đến năm 2030, đầu tư cho khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo đạt khoảng 1,5 – 2% GDP; trong đó, tổng chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển đạt mức tương đương 1 – 1,2% GDP với tỷ lệ đóng góp từ khu vực xã hội (doanh nghiệp, tư nhân) chiếm 65% – 70%. Chiến lược cũng đặt ra yêu cầu phát triển thị trường khoa học – công nghệ nội địa, tăng tỷ trọng cung công nghệ trong nước và nâng tỷ trọng sản phẩm công nghiệp công nghệ cao trong ngành chế biến, chế tạo lên tối thiểu 45% vào năm 2030.

Việt Nam hiện đang đối mặt với thực tế là tỷ lệ chi cho nghiên cứu và phát triển vẫn thấp, mức chi chỉ khoảng 0,4% GDP năm 2023, thấp hơn so với mức trung bình toàn cầu khoảng 2,3% GDP và cách rất xa các nền kinh tế dẫn đầu khu vực như Hàn Quốc (khoảng 5% GDP), Singapore (~2%) hay Trung Quốc (~2,5%). Bên cạnh đó, phần chi ngân sách nhà nước dành cho khoa học – công nghệ vẫn còn hạn chế, mới ở mức khoảng 0,82% tổng chi năm 2023, thấp hơn nhiều so với định hướng chiến lược. Theo đó, yêu cầu cần nâng lên mức tối thiểu 3% chi ngân sách, đồng thời ưu tiên đào tạo nhân lực công nghệ cao (bán dẫn, vi mạch, kỹ thuật công nghệ lõi) đang được coi là điểm nghẽn trực tiếp đối với khả năng hấp thụ, làm chủ công nghệ và được chính thức xác định là cần “bứt phá” cùng với tăng đầu tư nghiên cứu và phát triển.

Mặc dù cường độ nghiên cứu phát triển công nghệ còn thấp, Việt Nam ghi nhận năng lực sản xuất công nghệ cao tăng nhanh, đặc biệt trong các chuỗi giá trị điện tử và bán dẫn gia công. Theo các chỉ số về đổi mới, Việt Nam duy trì đà cải thiện, năm 2024 Việt Nam xếp hạng 44 trong chỉ số đổi mới toàn cầu (Global Innovation Index – GII), tiếp tục tiệm cận nhóm 40 nền kinh tế đổi mới hàng đầu và thuộc nhóm có hiệu suất đầu ra đổi mới (innovation outputs) cao hơn mức đầu vào (innovation inputs).

Việt Nam được ghi nhận nhóm đứng đầu thế giới về xuất khẩu, nhập khẩu công nghệ cao và xuất khẩu hàng hóa sáng tạo; đồng thời, giá trị sản xuất công nghiệp công nghệ cao ước đạt khoảng 44,9 tỷ USD năm 2022 và tiếp tục tăng hai chữ số. Điều này cho thấy, chiến lược phát triển công nghiệp công nghệ cao gắn với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu đã tạo ra năng lực sản xuất hướng ngoại, nhưng chưa chuyển hóa tương xứng thành nền tảng nghiên cứu nội sinh và tri thức công nghệ có chủ quyền.

4.2. Mục tiêu chiến lược và thiết chế quản trị của Hàn Quốc

Hàn Quốc vận hành chính sách khoa học – công nghệ theo cách tiếp cận “nhiệm vụ quốc gia”, trong đó, Hàn Quốc xác định một số công nghệ lõi mang ý nghĩa chiến lược quốc gia (AI, bán dẫn, công nghệ sinh học, lượng tử, quốc phòng công nghệ cao,…) và tập trung nguồn lực ngân sách, nhân lực khoa học, khuôn khổ pháp lý và ưu đãi thị trường vào các nhiệm vụ này trong trung hạn (năm 2023-2027).

Cách tiếp cận này gắn chính sách khoa học – công nghệ với các vấn đề vĩ mô, như: già hóa dân số, trung hòa carbon, an ninh chuỗi cung ứng và chủ quyền công nghệ, đồng thời yêu cầu sự điều phối liên bộ ở cấp nhà nước trung ương (MSIT đóng vai trò điều phối đầu tư nghiên cứu và phát triển quốc gia).

Hàn Quốc duy trì trong nhiều năm mức chi tiêu nghiên cứu và phát triển thuộc nhóm cao nhất thế giới. Năm 2023, tổng chi nghiên cứu và phát triển nội địa đạt khoảng 119,74 nghìn tỷ won, tăng 5,7% so với năm trước và tương đương khoảng 4,96% GDP, mức cao thứ hai toàn cầu chỉ sau Israel; trong đó, chi tiêu nghiên cứu và phát triển công được hoạch định ở quy mô trên 30 nghìn tỷ won/năm (gần 25 – 30 tỷ USD tuỳ năm), phản ánh mức ưu tiên chiến lược ở cấp ngân sách nhà nước.

Từ năm 2024, Hàn Quốc bắt đầu điều chỉnh cấu trúc ngân sách nghiên cứu phát triển công nghệ theo hướng siết lại các khoản chi phân tán, cắt giảm khoảng 15% ngân sách công xuống còn khoảng 26,5 nghìn tỷ won để tái cơ cấu đầu tư và tăng hiệu quả sử dụng vốn nhà nước; đồng thời định hình lại hệ thống nghiên cứu phát triển công nghệ quốc gia xoay quanh một số nhiệm vụ chiến lược liên bộ. Đến năm 2025, tiếp tục nhấn mạnh ưu tiên đầu tư cho AI, bán dẫn và các công nghệ “next-gen” như một trụ cột tăng trưởng, đồng thời mở rộng chi cho phúc lợi xã hội nhằm ứng phó thách thức dân số già và năng suất thấp.

Hàn Quốc hiện nay đứng trong nhóm dẫn đầu toàn cầu về năng lực đổi mới, liên tục nằm trong top 10 chỉ số đổi mới toàn cầu (GII), giữ vị trí thứ 6 năm 2024 và vươn lên nhóm 4 nền kinh tế đổi mới hàng đầu thế giới năm 2025, đồng thời được xếp hạng số 1 tại châu Á. Năng lực đổi mới này phản ánh mối liên kết chặt giữa đầu tư nghiên cứu phát triển công nghệ quy mô lớn, khuôn khổ chính sách định hướng nhiệm vụ chiến lược và khả năng thương mại hóa công nghệ ở quy mô toàn cầu trong các ngành nền tảng như bán dẫn, điện tử tiêu dùng, AI ứng dụng và công nghệ sinh học.

5. Phân tích và thảo luận

5.1. Về mục tiêu chiến lược

Việt Nam và Hàn Quốc đều xác định khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực phát triển kinh tế – xã hội. Ở Việt Nam, khoa học – công nghệ được coi là “đột phá chiến lược” để nâng năng suất, tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng công nghiệp công nghệ cao và đạt trình độ nước công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao vào năm 2030. Ở Hàn Quốc, khoa học – công nghệ được coi là nền tảng bảo đảm chủ quyền công nghệ và sức cạnh tranh chiến lược trong các ngành then chốt như bán dẫn, AI và công nghệ sinh học; đồng thời là công cụ chính sách để giải quyết các thách thức cấu trúc, như: già hóa dân số, trung hòa carbon và chuyển đổi số toàn xã hội thông qua các “nhiệm vụ quốc gia”.

Khác biệt nằm ở vị thế phát triển. Việt Nam đặt mục tiêu “bứt phá và thu hẹp khoảng cách”, hướng tới làm chủ công nghệ trong các khâu có giá trị gia tăng cao thay vì chỉ tham gia gia công và tăng tỷ trọng sản phẩm công nghệ cao trong công nghiệp chế biến, chế tạo lên tối thiểu 45%. Hàn Quốc lại đặt mục tiêu “duy trì vị thế dẫn đầu”, tức là không chỉ hấp thụ công nghệ mà phải đi đầu trong phát triển công nghệ gốc, chủ động nắm các chuỗi giá trị bán dẫn, AI, sinh học và lượng tử ở quy mô toàn cầu.

5.2. Về thiết chế quản trị và công cụ chính sách

Về mặt thể chế, Hàn Quốc thể hiện năng lực điều phối liên bộ rất cao thông qua MSIT – cơ quan đóng vai trò điều phối đầu tư nghiên cứu phát triển công nghệ quốc gia, ưu tiên chiến lược liên ngành và gắn ngân sách với các “nhiệm vụ quốc gia” cụ thể. Điều này cho phép Hàn Quốc tập trung nguồn lực lớn vào một số trụ cột công nghệ thay vì dàn trải, ví dụ, giai đoạn 2023 – 2025, ngân sách nghiên cứu phát triển công nghệ quốc gia (cả công và tư) lên tới khoảng 119,74 nghìn tỷ won (xấp xỉ 5% GDP), trong đó, các khoản đầu tư công nghệ chiến lược, như: AI, bán dẫn và công nghệ sinh học được bảo vệ như lợi ích an ninh quốc gia.

Ở Việt Nam, Bộ Khoa học và Công nghệ là cơ quan đầu mối nhưng phân bổ nguồn lực khoa học – công nghệ chịu tác động đồng thời của cơ chế ngân sách công, các bộ/ngành chuyên ngành và dòng vốn đầu tư nước ngoài trong các ngành công nghệ cao định hướng xuất khẩu. Tỷ lệ chi ngân sách nhà nước cho khoa học – công nghệ còn thấp (khoảng 0,82% tổng chi năm 2023), và tổng chi nghiên cứu phát triển công nghệ ở mức xấp xỉ 0,4 – 0,5%, thấp so với mức trung bình toàn cầu và khu vực. Điều này cho thấy, Việt Nam đang ở giai đoạn “xây nền tảng thể chế và năng lực hấp thụ” thay vì “định hình nhiệm vụ công nghệ mang tính chủ quyền” như Hàn Quốc.

Có sự khác biệt về công cụ chính sách. Hàn Quốc đã chuyển sang mô hình định hướng nhiệm vụ: Nhà nước lựa chọn “sứ mệnh quốc gia” gắn với công nghệ lõi và phân bổ ngân sách tập trung, có kiểm tra kết quả theo nhiệm vụ. Việt Nam mới bắt đầu nhấn mạnh phát triển “thị trường khoa học – công nghệ”, khuyến khích cung trong nước về công nghệ, trung gian chuyển giao công nghệ và liên kết Viện nghiên cứu – Nhà trường – Doanh nghiệp để nội địa hóa tri thức công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt như bán dẫn. Đây là sự chuyển hướng quan trọng, từ chỗ chủ yếu dựa vào nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và nhập khẩu công nghệ sang hướng coi làm chủ công nghệ là điều kiện của tự chủ phát triển quốc gia.

5.3. Về kết quả và hàm ý năng lực quản trị

Hàn Quốc hiện đã đạt cường độ nghiên cứu và phát triển khoảng 4,96% GDP năm 2023, đứng thứ hai thế giới chỉ sau Israel, đồng thời, nằm trong nhóm 4 nền kinh tế đổi mới hàng đầu thế giới năm 2025 và giữ vị trí số 1 châu Á trong chỉ số đổi mới toàn cầu.

Việt Nam đã cải thiện đáng kể vị trí trong chỉ số đổi mới toàn cầu (đứng thứ 44 năm 2024) nằm trong nhóm các nền kinh tế có hiệu suất đầu ra đổi mới cao hơn đầu vào, dẫn đầu thế giới ở một số chỉ báo thương mại công nghệ cao, hàng hóa sáng tạo và ghi nhận giá trị sản xuất công nghiệp công nghệ cao ở mức trên 44 tỷ USD. Tuy nhiên, mức chi nghiên cứu phát triển công nghệ vẫn ở vùng 0,4-0,5% và nguồn nhân lực khoa học – công nghệ trình độ cao được thừa nhận là điểm nghẽn.

Như vậy, sự khác biệt không chỉ nằm ở “mức chi bao nhiêu” mà nằm ở khả năng biến chi tiêu khoa học – công nghệ thành năng lực đổi mới có tính hệ thống. Hàn Quốc đã thể chế hóa chu trình từ đầu tư nghiên cứu → năng lực công nghệ cốt lõi → thương mại hóa toàn cầu thông qua các tập đoàn công nghệ quy mô lớn; Việt Nam đang trong quỹ đạo ngược lại: năng lực sản xuất công nghệ cao (đặc biệt, trong lĩnh vực điện tử, thiết bị số, linh kiện bán dẫn gia công) đi trước còn nền tảng nghiên cứu nội sinh và tự chủ công nghệ đang phải đuổi theo.

Từ góc độ chính sách công so sánh, điều đáng chú ý không phải là việc “Hàn Quốc giỏi hơn” mà là điều kiện thể chế – tài chính – quản trị đã cho phép Hàn Quốc duy trì một mô hình định hướng nhiệm vụ quy mô lớn, trong khi Việt Nam mới đang xây dựng năng lực nền tảng để có thể làm điều tương tự vào giai đoạn sau 2030. Điều này phù hợp với luận điểm của nghiên cứu chuyển giao chính sách: chuyển giao chính sách hiệu quả chỉ khi điều kiện thể chế tiếp nhận đủ tương thích. Việc sao chép cơ học mô hình chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển cao sẽ dẫn đến thất bại nếu nền tảng nhân lực khoa học – công nghệ, cơ chế điều phối liên bộ và năng lực thực thi chưa đạt tới ngưỡng tương đương.

6. Kết luận

Nghiên cứu chính sách công so sánh, trường hợp Việt Nam và Hàn Quốc cho thấy ba điểm kết luận chính:

Thứ nhất, khoa học – công nghệ không chỉ là một lĩnh vực chuyên môn mà là một cấu phần của chiến lược phát triển quốc gia. Cả hai nước đều chính thức coi khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực tăng trưởng, tái cấu trúc nền kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Thứ hai, năng lực thể chế và mức đầu tư công cho khoa học – công nghệ quyết định khả năng biến định hướng chiến lược thành kết quả cụ thể. Hàn Quốc đã thể chế hóa “nhiệm vụ quốc gia” với sự điều phối liên bộ, phân bổ nguồn lực lớn, ổn định và có mục tiêu công nghệ chiến lược rõ ràng, từ đó tạo ra cường độ nghiên cứu phát triển công nghệ gần 5% GDP và vị thế đổi mới hàng đầu toàn cầu. Việt Nam đặt mục tiêu tăng mạnh đầu tư khoa học – công nghệ (lên 1,5-2% GDP vào năm 2030, với chi ngân sách phát triển 1-1,2% GDP và tối thiểu 65% đóng góp từ khu vực doanh nghiệp), phát triển thị trường khoa học – công nghệ nội địa và nâng tỷ trọng sản phẩm công nghệ cao trong công nghiệp chế biến, chế tạo; song vẫn phải giải quyết đồng thời các hạn chế về ngân sách, nhân lực khoa học – công nghệ chất lượng cao và cơ chế điều phối chính sách khoa học – công nghệ mang tính liên ngành.

Thứ ba, kinh nghiệm chính sách từ Hàn Quốc đối với Việt Nam là khi áp dụng chính sách cần xem xét mọi điều kiện phù hợp và không theo một “mô hình mẫu”. Theo lý thuyết học hỏi chính sách và chuyển giao chính sách, điều có thể chuyển giao không phải là con số chi tiêu cho nghiên cứu phát triển công nghệ công nghệ tuyệt đối mà là cách Hàn Quốc gắn ưu tiên công nghệ chiến lược với nhiệm vụ phát triển quốc gia và thể chế hóa cơ chế điều phối liên bộ, kiểm soát phân bổ ngân sách theo sứ mệnh và đo lường kết quả.

Trong giai đoạn đến năm 2030, thay vì chỉ “tăng chi cho nghiên cứu phát triển công nghệ”, Việt Nam cần cụ thể hóa các “nhiệm vụ chiến lược quốc gia khả thi” (ví dụ: công nghiệp bán dẫn, AI ứng dụng trong khu vực công và sản xuất, công nghệ sinh học y tế), đồng thời củng cố nền tảng nhân lực khoa học – công nghệ và cơ chế tài chính – đánh giá thực thi tương ứng.

Tài liệu tham khảo:

1. Belfer Center for Science and International Affairs (2025). South Korea report. Belfer Center for Science and International Affairs, Harvard Kennedy School.

2. Dolowitz, D., & Marsh, D (2000). Learning from abroad: The role of policy transfer in contemporary policy-making. Public Administration, 78(1), 5–24.

3. Howlett, M., & Ramesh, M (2003). Studying public policy: Policy cycles and policy subsystems (2nd ed.). Oxford University Press.

4. Korea.net (2024). Domestic R&D spending as % of GDP ranked No. 2 in 2023. Korean Culture and Information Service.

5. Ministry of Science and ICT (MSIT) (2024). Domestic R&D spending in 2023 and national R&D investment priorities. Ministry of Science and ICT, Republic of Korea.

6. OECD (2024). Public research system in Korea and R&D budget restructuring. Organisation for Economic Co-operation and Development.

7. Reuters (2025). South Korea to boost budget spending in bid to spur AI-led growth. Reuters.

8. World Intellectual Property Organization (2024). Global Innovation Index 2024: Country profile – Viet Nam; Country profile – Republic of Korea. World Intellectual Property Organization.

9. World Intellectual Property Organization (2025). Global Innovation Index 2025: Viet Nam innovation performance snapshot. World Intellectual Property Organization.

Nguồn: Chính sách công so sánh: Nghiên cứu chính sách phát triển khoa học và công nghệ tại Việt Nam và Hàn Quốc

TS. Vũ Lệ Hằng - Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
www.quanlynhanuoc.vn

Có thể bạn quan tâm

Tin mới nhất

Khu vực Trung và Nam Trung Bộ nhiều khả năng xuất hiện 1-2 đợt mưa lớn diện rộng

Khu vực Trung và Nam Trung Bộ nhiều khả năng xuất hiện 1-2 đợt mưa lớn diện rộng
Lũ lớn nghiêm trọng, bất thường xẩy ra trên diện rộng trong năm 2025 tại Việt Nam cũng như trên thế giới là một minh chứng rõ ràng cho thấy quy luật lũ truyền thống đang thay đổi, phản ánh xu hướng thời tiết ngày càng cực đoan, khó lường do tác động của biến đổi khí hậu.

Người Việt đầu tiên được bổ nhiệm làm Tổng giám đốc Citibank Việt Nam

Người Việt đầu tiên được bổ nhiệm làm Tổng giám đốc Citibank Việt Nam
Citi Việt Nam vừa thông báo bổ nhiệm bà Ngô Thị Hồng Minh giữ chức Tổng giám đốc Citibank N.A., chi nhánh TP HCM, đánh dấu lần đầu tiên một người Việt đảm nhiệm vị trí điều hành cao nhất kể từ khi ngân hàng này hoạt động tại Việt Nam.

Mưa lũ diễn biến phức tạp, Khánh Hòa yêu cầu khẩn trương sơ tán người dân

Mưa lũ diễn biến phức tạp, Khánh Hòa yêu cầu khẩn trương sơ tán người dân
Ngày 4/12, UBND tỉnh Khánh Hòa có công văn yêu cầu các cơ quan, đơn vị, địa phương chủ động ứng phó với mưa lớn, lũ, ngập lụt, lũ quét, sạt lở đất trên địa bàn tỉnh.

Thái Nguyên: Xây dựng vùng chè nguyên liệu chất lượng cao

Thái Nguyên: Xây dựng vùng chè nguyên liệu chất lượng cao
Phát triển vùng nguyên liệu chè chất lượng cao đang trở thành động lực quan trọng thúc đẩy kinh tế nông thôn Thái Nguyên. Nông dân giữ vai trò trung tâm trong các mô hình liên kết, sản xuất chè theo tiêu chuẩn VietGAP và hữu cơ, đồng thời hình thành chuỗi giá trị bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và thương hiệu chè địa phương. Việc xây dựng các vùng nguyên liệu tập trung, có chất lượng đồng đều góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho ngành chè.

Indonesia nối lại xuất khẩu tôm sang thị trường Mỹ

Indonesia nối lại xuất khẩu tôm sang thị trường Mỹ
Indonesia vừa chính thức nối lại xuất khẩu tôm sang thị trường Mỹ sau thời gian tạm dừng vì phát hiện nhiễm xạ Cesium-137. Quyết định được đưa ra sau khi các lô hàng mới vượt qua quy trình kiểm định an toàn thực phẩm và phóng xạ.