Hà Nội: 18°C
Thừa Thiên Huế: 20°C
Hải Phòng: 18°C
Quảng Ninh: 17°C
TP Hồ Chí Minh: 26°C

Hình thành và phát triển hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi ở Việt Nam thích ứng với già hóa dân số

Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa dân số rất nhanh, với hơn 14 triệu người từ 60 tuổi trở lên và dự kiến đạt gần 18 triệu vào năm 20301. Già hóa tạo áp lực lớn lên hệ thống an sinh, y tế và chăm sóc dài hạn, trong khi các mô hình chăm sóc hiện nay còn phân tán, thiếu kết nối giữa Nhà nước, tư nhân và cộng đồng. Dù đã có khung pháp lý tương đối đầy đủ nhưng cơ chế vận hành và nguồn lực vẫn chưa đáp ứng nhu cầu thực tế. Vì vậy, việc xây dựng “hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi” toàn diện, bền vững là yêu cầu cấp thiết để Việt Nam thích ứng với xu hướng dân số già. Bài viết tập trung phân tích thực trạng bối cảnh già hóa dân số với nhu cầu chăm sóc và thực trạng cơ sở chăm sóc người cao tuổi, từ đó, đưa ra các khuyến nghị hình thành và phát triển hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi Việt Nam.

Từ khóa: Già hóa, người cao tuổi, chăm sóc, hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi.

1. Bối cảnh già hóa dân số ở Việt Nam và yêu cầu đặt ra

Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất thế giới. Theo số liệu Tổng cục Thống kê, số lượng người già từ 60 tuổi trở lên là 14,2 triệu người, tăng 2,8 triệu người (tương ứng gấp 1,25 lần) so với năm 2019 và tăng 4,7 triệu người (tương ứng gấp 1,5 lần) so với năm 2014. Dự báo đến năm 2030, số người từ 60 tuổi trở lên sẽ xấp xỉ 18 triệu người, tăng gần 4 triệu người so với năm 20242. Trong khi các quốc gia phát triển mất một thế kỷ hoặc vài thập kỷ để chuyển sang thời kỳ dân số già, ví dụ như Pháp 115 năm, Thụy Điển 85 năm, Australia 73 năm, Hoa Kỳ 69 năm, Canada 65 năm hay Vương quốc Anh 45 năm, Việt Nam ước tính sẽ chỉ mất 20 năm3. UNFPA cũng đã cảnh báo Việt Nam sẽ chính thức bước vào “xã hội siêu già” trước năm 2052.

Già hóa dân số tạo áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, dịch vụ y tế, chăm sóc dài hạn và mô hình gia đình truyền thống. Theo Khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2022, tỷ lệ người cao tuổi sống một mình hoặc chỉ với người cao tuổi khác tăng lên 28,5%, trong khi số giường chăm sóc người cao tuổi tại các cơ sở xã hội chỉ đáp ứng khoảng 1,2 – 1,5% nhu cầu thực tế.

Mặc dù Việt Nam đã có hệ thống cơ sở pháp lý khá đầy đủ (Luật Người cao tuổi năm 2009; Nghị định 20/2021/NĐ-CP ngày 15/3/2021 của Chính phủ qui định chính sách trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội, trong đó có nhóm người cao tuổi; Quyết định số 1579/QĐ-TTg năm 2020 phê duyệt Chương trình hành động quốc gia về người cao tuổi đến năm 2030…) nhưng hệ thống chăm sóc hiện nay vẫn còn phân tán, tính kết nối giữa Nhà nước – tư nhân – cộng đồng và gia đình chưa thực sự được chú trọng. Chính bởi vậy, việc hình thành và phát triển “hệ sinh thái” chăm sóc người cao tuổi là cần thiết, đồng thời, cần định hình rõ nét về cấu trúc, cơ chế vận hành cũng như xây dựng các thiết chế tài chính bền vững như bảo hiểm chăm sóc dài hạn, quỹ dịch vụ xã hội.

Thực tế trên phạm vi cả nước cho thấy, mô hình cơ sở chăm sóc công lập riêng cho người cao tuổi còn khá khiêm tốn nhưng các mô hình ngoài công lập phát triển khá nhanh, song chưa thực sự đạt chuẩn chất lượng và còn thiếu cơ chế giám sát. Hiện chủ yếu vẫn là chăm sóc người cao tuổi tại cộng đồng và gia đình (mà phần lớn người cao tuổi được con cháu chăm sóc). Điều này đặt ra yêu cầu nghiên cứu, đề xuất giải pháp phát triển hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi phù hợp để thích ứng với bối cảnh già hóa dân số Việt Nam.

2. Khái luận về hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi

Thuật ngữ “Hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi” (Elderly Care Ecosystem) được dùng khá nhiều trong khoảng hơn 2 thập kỷ qua tại nhiều quốc gia, đã và đang thích ứng với già hóa dân số. Đó là một tổng thể bao gồm các chủ thể, thể chế, dịch vụ và các nguồn lực có mối liên kết, tương tác cùng hoạt động nhằm bảo đảm các nhu cầu chăm sóc sức khỏe, tinh thần, xã hội và đời sống của người cao tuổi được đáp ứng một cách toàn diện, liên tục và bền vững.

Sự khác biệt căn bản giữa một hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi và một hệ thống chăm sóc người cao tuổi truyền thống nằm ở tính toàn diện, tính liên kết và lấy người cao tuổi làm trung tâm. Cách tiếp cận hệ sinh thái này khác với cách tiếp cận “cung ứng dịch vụ đơn lẻ” và không phải là chỉ có “nhiều cơ sở chăm sóc” mà là mạng lưới liên kết nhiều thành phần để đáp ứng nhu cầu chăm sóc và phát huy người cao tuổi ngày càng tăng trong bối cảnh già hóa dân số. Cách tiếp cận này đã và đang được sử dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới4.

Các đặc trưng cốt lõi của hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi, gồm:

(1) Tính liên thông, tích hợp: dịch vụ không bị phân mảnh. Sự chuyển đổi giữa chăm sóc y tế cấp tính (bệnh viện), chăm sóc y tế dài hạn (phục hồi chức năng), và hỗ trợ xã hội (chăm sóc tại nhà, dưỡng lão) phải diễn ra liền mạch.

(2) Tính linh hoạt: hệ sinh thái phải cung cấp một danh mục dịch vụ đa dạng để đáp ứng các mức độ nhu cầu khác nhau (từ hỗ trợ sinh hoạt đơn giản đến chăm sóc y tế chuyên sâu 24/7).

(3) Lấy người cao tuổi làm trung tâm: thiết kế dịch vụ phải tôn trọng nguyện vọng, văn hóa và khả năng chi trả của người cao tuổi và gia đình họ.

Hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi bền vững đòi hỏi sự hợp tác hiệu quả của ít nhất bốn chủ thể chính sau:

Chủ thể

Vai trò chính trong hệ sinh thái

Nhà nước

Thiết lập khung pháp lý, quản lý chất lượng dịch vụ, bảo đảm an sinh xã hội cơ bản (hưu trí, trợ cấp) và đầu tư vào y tế công.

Tư nhân

Cung cấp các dịch vụ chuyên môn hóa (dưỡng lão chất lượng cao, chăm sóc tại nhà, phục hồi chức năng) và đầu tư công nghệ theo cơ chế thị trường.

Cộng đồng

Cung cấp hỗ trợ xã hội, tinh thần, các hoạt động sinh hoạt và kết nối xã hội ở cấp độ địa phương, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sự cô lập.

Gia đình

Là đơn vị chăm sóc chủ đạo tại các quốc gia khu vực châu Á như Việt Nam, cần được hỗ trợ và giảm gánh nặng thông qua các dịch vụ chuyên nghiệp.

3. Thực trạng hệ thống chăm sóc người cao tuổi ở Việt Nam

Đứng trước bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng, hệ thống chăm sóc người cao tuổi ở Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả và đang có những nỗ lực xây dựng khung pháp lý và phát triển các mô hình dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi. Tuy vậy, hệ thống này vẫn đang trong giai đoạn chuyển tiếp, còn phân tán và chưa thể đạt đến mức độ của một “hệ sinh thái” đồng bộ và thích ứng cao nếu xét theo chuẩn mực của một “hệ sinh thái” hoàn chỉnh, đồng bộ và chuyên nghiệp. Về cơ bản, hệ thống chăm sóc người cao tuổi ở Việt Nam vẫn là hệ thống mang tính truyền thống. Thực trạng hệ thống chăm sóc người cao tuổi Việt Nam qua một số nội dung sau:

Thứ nhất, về khung pháp lý, chính sách.

Việt Nam được ghi nhận là một trong những quốc gia đã sớm xây dựng khung khổ pháp lý, các chính sách quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của người cao tuổi. Văn bản pháp lý cao nhất chính là Luật Người cao tuổi năm 2009 – một cột mốc quan trọng, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các hoạt động chăm sóc, bảo vệ và phát huy vai trò của người cao tuổi. Luật đã đặt ra trách nhiệm rõ ràng cho Nhà nước, gia đình và xã hội trong việc đảm bảo cuộc sống vật chất, tinh thần và sức khỏe cho người già.

Thực hiện Nghị quyết Hội nghị Trung ương 5 (khoá XI), một số vấn đề về chính sách xã hội giai đoạn 2012 – 2020 và Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng; đồng thời, để bảo đảm đời sống đối tượng hưởng chính sách, Chính phủ đã ban hành các nghị định về chính sách trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội (Nghị định số 136/2013/NĐ-CP, Nghị định số 20/2021/NĐ-CP, Nghị định số 76/2024/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 20/2021/NĐ-CP Chính phủ quy định chính sách trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội, trong đó quy định điều chỉnh mức chuẩn trợ cấp xã hội); Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023 lần đầu tiên bổ sung quy định về “chăm sóc dài hạn và phục hồi chức năng cho người cao tuổi” tại Điều 103; Đề án Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi giai đoạn 2017 – 2025, đặt mục tiêu tăng cường năng lực lão khoa, quản lý bệnh không lây nhiễm và đẩy mạnh mô hình chăm sóc dựa vào cộng đồng. Đây là bước tiến quan trọng nhằm định hướng cho ngành y tế trong việc thích ứng với cơ cấu dân số mới. Đồng thời, quy định cải cách thủ tục hành chính, phân cấp, phân quyền, giao trách nhiệm cho các tỉnh, thành phố, tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức thực hiện chính sách một cách hiệu quả.

Bên cạnh đó, vai trò của cộng đồng cũng được định hình (gồm các tổ chức xã hội, đặc biệt là Hội Người cao tuổi Việt Nam) đóng vai trò không thể thiếu. Hội người cao tuổi đã xây dựng và duy trì hàng trăm ngàn chi hội cơ sở, cùng với sự phát triển của mô hình Câu lạc bộ liên thế hệ tự giúp nhau được quốc tế công nhận. Các câu lạc bộ này không chỉ cung cấp không gian sinh hoạt tinh thần, văn hóa mà còn hỗ trợ vốn vay nhỏ, tạo sinh kế và chăm sóc tại nhà cho các thành viên. Tuy nhiên, các thành tựu này chủ yếu tập trung vào việc xây dựng khung sườn và mô hình dựa trên tinh thần tự nguyện, cộng đồng truyền thống. Sự thiếu hụt nằm ở khía cạnh chuyên môn hóa cao và tính bền vững tài chính của dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.

Thứ hai, về mạng lưới cơ sở chăm sóc người cao tuổi.

Hiện cả nước đã thành lập được 425 cơ sở trợ giúp xã hội (190 cơ sở công lập và 235 cơ sở ngoài công lập). Trong số đó, có 46 cơ sở chăm sóc người cao tuổi5.

Thứ ba, chăm sóc tại cộng đồng và gia đình.

Việt Nam có hơn 9.000 Câu lạc bộ liên thế hệ tự giúp nhau với hơn 330.000 thành viên6. Đây là mô hình câu lạc bộ phù hợp với người cao tuổi tại các địa phương trong cả nước.

Phần lớn người cao tuổi được chăm sóc tại nhà do con cháu đảm nhận. Tuy nhiên, gia đình truyền thống đang bị thu hẹp, tỷ lệ gia đình hạt nhân ngày càng chiếm ưu thế, di cư lao động, phụ nữ đi làm xa… dẫn tới thiếu người chăm sóc trực tiếp.

Thứ tư, an sinh xã hội và bền vững tài chính

Đây là trụ cột cốt lõi bảo đảm an ninh thu nhập cho người cao tuổi nhưng đang phải đối mặt với nguy cơ mất cân đối khi độ bao phủ còn thấp. Tổng số người hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hằng tháng, trợ cấp hưu trí xã hội hiện là hơn 5,1 triệu người, chiếm khoảng 35% tổng số người sau độ tuổi nghỉ hưu, còn khoảng 9,3 triệu người sau độ tuổi nghỉ hưu (chiếm 65%) chưa thuộc diện bao phủ của hệ thống bảo hiểm xã hội7. Điều này có nghĩa là đa số người cao tuổi vẫn phải phụ thuộc vào con cái, lao động hoặc tiết kiệm cá nhân – một rào cản lớn đối với phẩm giá và tính độc lập của người già. Về chính sách trợ cấp xã hội, mặc dù đã có các quy định về trợ cấp, mức chuẩn trợ cấp xã hội còn rất thấp, chỉ bằng một phần nhỏ so với chuẩn nghèo đa chiều. Hơn nữa, việc quy định độ tuổi hưởng trợ cấp thông thường là từ 80 tuổi trở lên (75 tuổi nếu thuộc hộ nghèo/cận nghèo)8 đã bỏ sót một bộ phận lớn người cao tuổi khó khăn (từ 60 – 79 tuổi) không có lương hưu.

Thứ năm, trụ cột y tế và chăm sóc sức khỏe.

Mặc dù có thành tựu khá ấn tượng (hơn 14,1 triệu người có thẻ BHYT, 61,0 triệu lượt khám chữa bệnh BHYT, 80% người cao tuổi được quản lý hồ sơ sức khỏe; cả nước có trên 100 bệnh viện có khoa Lão khoa, hàng chục nghìn giường bệnh và nhân viên y tế, cùng hàng vạn tình nguyện viên)9 nhưng lại thiếu vắng một “Hệ thống Lão khoa” hoàn chỉnh, thiếu nhân lực, vật lực và cơ chế tài chính tại các trạm y tế xã/phường hiện nay để triển khai các hoạt động khám sàng lọc, quản lý bệnh không lây nhiễm và chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi một cách hiệu quả là hạn chế rõ rệt nhất. Chăm sóc dài hạn (cả về y tế và xã hội) gần như chưa được định hình rõ ràng trong hệ thống công. Điều này tạo ra gánh nặng kép cho bệnh viện (bị quá tải vì bệnh nhân cần chăm sóc dài hạn) và gia đình.

Thứ sáu, dịch vụ chăm sóc xã hội.

Sự phát triển của dịch vụ này còn khiêm tốn bởi chi phí và rào cản văn hóa, tạo ra khoảng cách lớn giữa cung và cầu. Mô hình dưỡng lão tư nhân đã xuất hiện, có cơ sở vật chất tốt, đội ngũ chăm sóc chuyên biệt hơn nhưng chi phí dịch vụ cao, khiến mô hình này không khả thi đối với đa số người cao tuổi. Bên cạnh đó, thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn (chăm sóc viên, điều dưỡng lão khoa chuyên sâu) là thách thức nghiêm trọng nhất. Đồng thời, thiếu sự đa dạng mô hình dịch vụ chăm sóc linh hoạt hơn như chăm sóc ban ngày, chăm sóc tại nhà chuyên nghiệp, mặc dù rất phù hợp với văn hóa Việt Nam và giúp giảm chi phí thì vẫn chưa được đầu tư và phát triển một cách có hệ thống.

4. Giải pháp hình thành và phát triển hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi ở Việt Nam

Một là, hoàn thiện thể chế và cơ chế chính sách.

Xây dựng khung pháp lý về hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi: Hiện nay, các quy định về chăm sóc người cao tuổi nằm rời rạc trong Luật Người cao tuổi năm 2009, Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023, Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Đầu tư… nhưng chưa tạo thành một hệ quy chiếu thống nhất. Cần xây dựng nghị định hoặc Đề án cấp Chính phủ về “Phát triển hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi thích ứng già hóa dân số”.

Chính sách khuyến khích đầu tư xã hội hóa: miễn giảm thuế đất, ưu đãi tín dụng, cho phép PPP đối với cơ sở chăm sóc người cao tuổi; hỗ trợ khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ – chăm sóc; khuyến khích mô hình doanh nghiệp xã hội trong chăm sóc dài hạn.

Tiêu chuẩn hóa dịch vụ và chất lượng chăm sóc: xây dựng bộ tiêu chí quốc gia về cơ sở chăm sóc người cao tuổi (cơ sở vật chất, nhân lực, an toàn, văn hóa ứng xử, công nghệ ICT chăm sóc từ xa).

Hai là, phát triển đa dạng mô hình dịch vụ và kết nối các thành phần trong hệ sinh thái

Dịch vụ tại nhà: mở rộng mô hình chăm sóc tại gia, trợ giúp xã hội lưu động, bác sĩ gia đình kết hợp công nghệ theo dõi sức khỏe từ xa.

Cơ sở chăm sóc tập trung (residential care): gồm nhà dưỡng lão công lập, tư nhân, mô hình viện – dưỡng kết hợp y tế (nursing home + medical center).

Mô hình cộng đồng và liên thế hệ: “Làng người cao tuổi”, “Câu lạc bộ Liên thế hệ tự giúp nhau”, “nhà sinh hoạt cộng đồng thân thiện với người cao tuổi”.

Kết nối các chủ thể: Nhà nước đóng vai trò “kiến tạo – điều tiết”; doanh nghiệp là nhà cung cấp dịch vụ và công nghệ; gia đình – cộng đồng là môi trường văn hóa chăm sóc; tổ chức xã hội, tôn giáo tham gia hỗ trợ nhân đạo – tinh thần.

Ba là, ứng dụng công nghệ số vào chăm sóc người cao tuổi

Telehealth & Telecare: ứng dụng khám bệnh từ xa, quản lý bệnh mãn tính, hỗ trợ điều dưỡng qua thiết bị cảm biến, vòng tay thông minh, giường áp lực thông minh, hệ thống cảnh báo ngã.

Cơ sở dữ liệu số về người cao tuổi kết nối Bộ Y tế – Bộ Lao động và Nội vụ – BHXH Việt Nam – địa phương.

Sử dụng AI và Robot chăm sóc: Robot hỗ trợ di chuyển, nhắc lịch uống thuốc, trò chuyện; ứng dụng AI nhận diện rủi ro ngã, trầm cảm, sa sút trí tuệ.

Ứng dụng thanh toán không tiền mặt, ví điện tử an sinh cho người cao tuổi.

Bốn là, phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp.

Nhu cầu nhân lực điều dưỡng viên, chăm sóc viên, công tác xã hội viên trong lĩnh vực người cao tuổi hiện thiếu hụt nghiêm trọng. Do vậy, cần phải: (1) Chuẩn hóa chương trình đào tạo điều dưỡng – lão khoa, công tác xã hội lão; (2) Đào tạo lại, đào tạo tại chỗ cho nhân viên cơ sở chăm sóc; (3) Chính sách giữ chân nhân lực bằng tăng lương, ưu đãi bảo hiểm, hỗ trợ nhà ở; (4) Hợp tác quốc tế với Nhật Bản, Hàn Quốc để xuất khẩu – tiếp nhận nhân lực chăm sóc.

Năm là, huy động cộng đồng và gia đình chăm sóc người cao tuổi.

Phát huy giá trị đạo hiếu, truyền thống “kính lão trọng thọ” kết hợp chuẩn mực hiện đại.

Xây dựng mạng lưới chăm sóc dựa vào cộng đồng, như: Hội Người cao tuổi, Hội Phụ nữ, Hội Chữ thập đỏ, tổ dân phố, tình nguyện viên. Chú trọng phát triển chương trình “Gia đình thân thiện với người cao tuổi”, “Người cao tuổi khỏe mạnh – chủ động – gắn kết”. Đồng thời, đưa nội dung chăm sóc, giao tiếp với người cao tuổi vào giáo dục phổ thông, đại học, truyền thông đại chúng.

5. Kết luận

Già hóa dân số là xu hướng không thể đảo ngược và đang diễn ra nhanh chóng tại Việt Nam. Điều này đặt ra thách thức to lớn đối với hệ thống an sinh xã hội, chăm sóc sức khỏe và quản trị xã hội. Tuy nhiên, nếu được nhìn nhận dưới góc độ cơ hội phát triển, già hóa dân số cũng mở ra tiềm năng hình thành “hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi” – một cấu trúc liên kết đa chiều giữa Nhà nước – thị trường – xã hội – gia đình, dựa trên công nghệ, nhân văn và tính bền vững.

Việt Nam đang ở giai đoạn “cửa sổ chính sách” lý tưởng để hành động trước khi bước vào xã hội siêu già. Xây dựng hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi không chỉ là nhiệm vụ của chính sách xã hội mà còn là chiến lược phát triển bền vững, nhân văn và hiện đại của quốc gia.

Chú thích:

1, 2. Tổng cục Thống kê (2024). Thông cáo báo chí kết quả điều tra dân số và nhà ở giữa kỳ năm 2024. https://www.nso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2025/01/thong-cao-bao-chi-ket-qua-dieu-tra-dan-so-va-nha-o-giua-ky-nam-2024.

3. Công bố ứng dụng chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi ở Việt Nam. https://www.vietnamplus.vn/cong-bo-ung-dung-cham-soc-suc-khoe-cho-nguoi-cao-tuoi-o-viet-nam-post692155.vnp, ngày 28/01/2021.

4. Nhật Bản (Community-based Integrated Care System), Hàn Quốc (Long-term Care Insurance System), Đức (Pflegeversicherung) và khuyến nghị bởi WHO trong mô hình Integrated Care for Older People – ICOPE (2019).

5, 7. Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2024). Báo cáo Tổng kết việc thực hiện chính sách trợ giúp xã hội đối với người cao tuổi năm 2024.

6, 9. Lượng hóa cụ thể các chính sách ưu đãi, khuyến khích xây cơ sở chăm sóc người cao tuổi. https://baochinhphu.vn/luong-hoa-cu-the-cac-chinh-sach-uu-dai-khuyen-khich-xay-co-so-cham-soc-nguoi-cao-tuoi-102251017133232215.htm, ngày 17/10/2025.

8. Chính phủ (2021). Nghị định 20/2021/NĐ-CP ngày 15/3/2021 quy định chính sách trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội.

Tài liệu tham khảo:

1. Quốc hội (2009). Luật Người cao tuổi năm 2009.

2. Quốc hội (2009). Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023.

3. ESCAP (2024). Leveraging Digital Technologies to Improve Quality of Life for Older Persons.

4. WHO (2015, 2021). World Report on Ageing and Health; Decade of Healthy Ageing.

5. OECD (2023). Elder Care Ecosystems in Ageing Societies.

6. OECD (2020). Long-term care systems: what are the key components?

7. World Health Organization (WHO) (2017). Integrated care for older people (ICOPE) guidance for person-centred assessment and pathways in primary care.

Nguồn: Hình thành và phát triển hệ sinh thái chăm sóc người cao tuổi ở Việt Nam thích ứng với già hóa dân số

TS. Tạ Thị Hương - Khoa Quản lý Phát triển xã hội
www.quanlynhanuoc.vn

Có thể bạn quan tâm

Tin mới nhất

Lào Cai đoạt 3 giải tại Cuộc thi “Cùng Đức Việt và O"Food thắp sáng những Ngôi sao buổi sớm”

Lào Cai đoạt 3 giải tại Cuộc thi “Cùng Đức Việt và O"Food thắp sáng những Ngôi sao buổi sớm”
Trong hai ngày (13 - 14/12), tại Thủ đô Hà Nội, vòng chung kết toàn quốc Cuộc thi Nghệ thuật “Cùng Đức Việt & O’Food thắp sáng những Ngôi sao buổi sớm” lần thứ XI đã diễn ra sôi nổi, giàu cảm xúc, quy tụ hàng trăm tài năng nghệ thuật nhí đến từ nhiều tỉnh, thành trên cả nước.

Cần Thơ phát triển hệ thống quan trắc, cảnh báo ô nhiễm trong nuôi trồng thủy sản

Cần Thơ phát triển hệ thống quan trắc, cảnh báo ô nhiễm trong nuôi trồng thủy sản
TP. Cần Thơ sẽ đầu tư hệ thống quan trắc tự động và trung tâm cảnh báo sớm tích hợp toàn thành phố, ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và viễn thám để phát hiện sớm ô nhiễm, dịch bệnh hoặc biến động diện tích nuôi trồng thủy sản.

Đề xuất giải pháp phát triển kinh tế biển xanh

Đề xuất giải pháp phát triển kinh tế biển xanh
Một trong những giải pháp được chuyên gia đề xuất là phát triển mạnh hạ tầng, đặc biệt là cảng cửa ngõ quốc tế, logistics đa phương thức; đồng thời quản lý chặt các dự án lấn biển. Đồng thời, phát triển mạnh mẽ các cụm công nghiệp nuôi biển, như là giải pháp đột phá đưa nuôi biển Việt Nam thoát khỏi tình trạng thủ công, manh mún và tiến tới sản xuất quy mô lớn.

Ẩm thực Huế lọt Top 40 thành phố ăn ngon nhất thế giới 2025

Ẩm thực Huế lọt Top 40 thành phố ăn ngon nhất thế giới 2025
Chuyên trang ẩm thực quốc tế Taste Atlas xếp Huế ở vị trí 36 trong danh sách 100 thành phố có đồ ăn ngon nhất thế giới 2025, cao nhất trong ba đại diện Việt Nam.

U22 Việt Nam vs U22 Philippines: Ứng viên vô địch đối đầu hiện tượng khó chịu

U22 Việt Nam vs U22 Philippines: Ứng viên vô địch đối đầu hiện tượng khó chịu
Trận bán kết môn bóng đá nam SEA Games 33 giữa U22 Việt Nam và U22 Philippines diễn ra vào lúc 15h30 ngày 15/12/2025 được dự báo sẽ là một trận đấu căng thẳng và giàu tính chiến thuật.