Tư tưởng kinh tế của C.Mác trong bộ “Tư bản” với sự phát triển kinh tế tuần hoàn
Điểm tin xây dựng - bất động sản ngày 13/3: Hòa Bình tháo gỡ “vướng mắc” cho 63 dự án chậm tiến độ “Thời đại lớn cho ta đôi cánh" |
![]() |
Tượng đài C.Mác ở Mátxcơva, Nga_Ảnh: IT |
1. Mở đầu
Chủ nghĩa Mác đã đánh dấu sự phát triển và đóng góp giá trị sâu sắc trong lịch sử tư tưởng nhân loại, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế chính trị. Trong tác phẩm Ba nguồn gốc và ba bộ phận cấu thành của chủ nghĩa Mác (năm 1913), V.I.Lênin đã nhấn mạnh rằng, học thuyết của C.Mác là toàn năng, chân chính, hoàn chỉnh và chặt chẽ: “Học thuyết của Mác là học thuyết vạn năng vì nó là một học thuyết chính xác. Nó là một học thuyết hoàn bị và chặt chẽ; nó cung cấp cho người ta một thế giới quan hoàn chỉnh”(1), đem lại cho con người một thế giới quan thống nhất, soi rọi vai trò lịch sử toàn thế giới của giai cấp công nhân trong xây dựng XHCN. Giá trị bền vững của học thuyết này không chỉ dừng lại ở việc giải phóng con người khỏi áp bức và bóc lột mà còn ở khả năng giải quyết những thách thức quan trọng về kinh tế, xã hội và môi trường mà nhân loại đang đối mặt.
Chủ nghĩa Mác và tư tưởng của ông về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên có ảnh hưởng sâu sắc đến việc phát triển lý thuyết kinh tế tuần hoàn (KTTH) hiện đại. Trong Tư bản tập I, khi thảo luận về công nghiệp quy mô lớn và nông nghiệp, C.Mác nói về “khoảng trống trao đổi chất” (metabolic rift), ông chỉ ra sản xuất TBCN phá vỡ chu trình tự nhiên trong trao đổi vật chất giữa con người và môi trường. C.Mác nhấn mạnh quan điểm không có gì thực sự là “chất thải” trong quá trình sản xuất - chất thải từ một quá trình có thể trở thành nguyên liệu cho quá trình khác. Quan điểm này tương đồng với nguyên tắc “chất thải là thức ăn” (waste equals food) là nguyên tắc cốt lõi của KTTH. C.Mác chỉ trích việc tư bản hóa biến tự nhiên thành hàng hóa và khai thác thiếu bền vững, đồng thời đề xuất một hệ thống sản xuất có kế hoạch, tính đến khả năng tái tạo của tự nhiên.
Về công nghệ, C.Mác thấy được tiềm năng của công nghệ trong tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, nhưng cảnh báo rằng trong CNTB, công nghệ thường chỉ phục vụ mục đích tối đa hóa lợi nhuận mà bỏ qua tác động môi trường. Quan điểm này gợi mở cho việc phát triển công nghệ xanh và sạch trong KTTH hiện nay. Trong bối cảnh các thách thức môi trường ngày càng nghiêm trọng, những phân tích của C.Mác về mối quan hệ giữa sản xuất và tự nhiên có giá trị tham khảo quan trọng cho việc phát triển các mô hình kinh tế bền vững, đặc biệt là KTTH.
2. Nội dung
2.1. Lý luận về kinh tế tuần hoàn
Khái niệm KTTH
Khái niệm KTTH đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển dài, gắn liền với sự thay đổi trong nhận thức về mối quan hệ giữa kinh tế, tài nguyên và môi trường. Lần đầu tiên, khái niệm này được đề cập bởi Pearce và Turner trong tác phẩm Economics of Natural Resources and the Environment. Hai tác giả nhấn mạnh rằng sự khai thác tài nguyên thiên nhiên và thải loại sản phẩm sau tiêu dùng trong mô hình kinh tế tuyến tính là không bền vững, đòi hỏi phải chuyển sang một mô hình chu trình khép kín, nơi chất thải từ một chu trình có thể trở thành đầu vào cho chu trình khác(2). Đây là nền tảng ban đầu để phát triển lý thuyết về KTTH.
Sau đó, vào năm 2012, Ellen MacArthur Foundation đã đưa ra định nghĩa toàn diện hơn và hệ thống hóa các nguyên lý của KTTH thông qua báo cáo Towards the Circular Economy. Theo đó, KTTH được định nghĩa là “một hệ thống có khả năng khôi phục và tái tạo, được thiết kế chủ động để thay thế khái niệm kết thúc vòng đời vật liệu bằng khái niệm khôi phục”(3). Báo cáo nhấn mạnh vai trò của thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất trong việc giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa tài nguyên, từ đó tạo ra một hệ thống kinh tế bền vững.
Trong những năm gần đây, KTTH đã trở thành chiến lược phát triển của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế. Liên minh châu Âu (EU) đã thực hiện Kế hoạch hành động kinh tế tuần hoàn năm 2020. EU định nghĩa KTTH là nền kinh tế mà giá trị của sản phẩm, nguyên vật liệu và tài nguyên được duy trì lâu nhất có thể, đồng thời giảm thiểu việc phát thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Chính sách này đã thúc đẩy việc triển khai các quy định nghiêm ngặt về tái chế, tái sử dụng và thiết kế sản phẩm bền vững, góp phần xây dựng một nền kinh tế không chất thải.
KTTH không chỉ được định nghĩa lý thuyết mà đã được cụ thể hóa qua thực tiễn ở nhiều lĩnh vực. Trong ngành công nghiệp, nhiều doanh nghiệp đã triển khai các mô hình kinh doanh dựa trên chia sẻ tài nguyên, sử dụng năng lượng tái tạo và phế liệu. Các chuỗi cung ứng khép kín trong sản xuất điện tử, thời trang và xây dựng thể hiện rõ việc chuyển đổi từ mô hình tuyến tính sang tuần hoàn.
Hiện nay, KTTH tiếp tục phát triển để phù hợp với những tiến bộ của khoa học công nghệ, như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và blockchain…, đã mở ra những cơ hội mới trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng, quản lý tài nguyên và xây dựng các mô hình kinh tế bền vững. Các công nghệ này cho phép doanh nghiệp theo dõi vòng đời sản phẩm, bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả trong việc tái sử dụng, tái chế nguyên vật liệu(4).
Nguyên tắc và nội dung kinh tế tuần hoàn
Kinh tế tuần hoàn được xây dựng dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi: (1) giảm và loại bỏ chất thải; (2) kéo dài vòng đời sản phẩm và nguyên vật liệu; (3) tái tạo hệ thống tự nhiên(5). Những nguyên tắc này định hướng các hoạt động kinh tế nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Thứ nhất, nguyên tắc giảm và loại bỏ chất thải, nhấn mạnh việc tái thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất để hạn chế chất thải ngay từ đầu. Ví dụ, trong ngành công nghiệp thời trang, các doanh nghiệp chuyển sang sử dụng vật liệu tái chế và thiết kế sản phẩm có khả năng tái sử dụng, từ đó giảm thiểu lượng chất thải dệt may. Thứ hai, kéo dài vòng đời sản phẩm và nguyên vật liệu, tập trung vào việc sửa chữa, tái sử dụng và tái chế để tối ưu hóa giá trị tài nguyên. Điều này bao gồm cả chu trình kỹ thuật (như tái chế kim loại) và chu trình sinh học (như ủ phân hữu cơ). Thứ ba, tái tạo hệ thống tự nhiên, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và bảo tồn hệ sinh thái, góp phần khôi phục cân bằng tự nhiên và giảm thiểu phát thải cácbon.
Nội dung của KTTH được cụ thể hóa qua các hoạt động thiết kế bền vững, phát triển chuỗi cung ứng khép kín và ứng dụng công nghệ tái chế. Thiết kế bền vững bảo đảm sản phẩm được tối ưu hóa cho việc sửa chữa, nâng cấp và tái sử dụng. Chuỗi cung ứng khép kín giúp tận dụng chất thải từ một quy trình làm đầu vào cho quy trình khác, giảm khai thác tài nguyên mới. Ứng dụng công nghệ tái chế, như xử lý sinh học và hóa học, chuyển đổi chất thải thành tài nguyên mới, tạo ra giá trị kinh tế trong khi giảm thiểu tác động môi trường(6).
Các nguyên tắc, nội dung của KTTH không chỉ mang tính lý thuyết mà còn cung cấp khung hành động thực tiễn để xây dựng một nền kinh tế bền vững, tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm, phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.
2.2. Tư tưởng về tái chế và sử dụng tài nguyên trong sản xuất - tiền đề cơ bản phát triển kinh tế tuần hoàn
Trong bộ Tư bản, C.Mác đề cập nhiều đến các nguyên tắc và nội dung mang tính tiền đề cho mô hình KTTH hiện đại, dù thuật ngữ này chưa xuất hiện vào thời điểm tác phẩm ra đời. Những phân tích của C.Mác không chỉ xoay quanh vấn đề sản xuất, tái chế và quản lý tài nguyên mà còn phản ánh tầm nhìn sâu rộng về mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Tư tưởng của ông đặt tiền đề cho các nguyên tắc cốt lõi của KTTH như tận dụng tài nguyên, chu trình khép kín trong sản xuất, mối liên kết chặt chẽ giữa lao động, sản xuất và tự nhiên.
Tư tưởng về tái chế và tái sử dụng tài nguyên trong sản xuất
C.Mác nêu rõ vai trò của việc tái chế và tái sử dụng tài nguyên trong quá trình sản xuất, đặt nền tảng cho một trong những nguyên tắc cốt lõi của KTTH hiện đại. Trong tác phẩm Tư bản luận (Das Kapital), tập I, C.Mác phân tích rằng, trong bất kỳ hệ thống sản xuất nào, không phải toàn bộ tài nguyên được sử dụng đều bị tiêu hao hoàn toàn. Ngược lại, các chất thải, phụ phẩm và các nguồn tài nguyên chưa sử dụng hết có thể được tận dụng để làm nguyên liệu đầu vào cho các chu trình sản xuất khác. C.Mác viết: “Những phế liệu của các sản phẩm, chẳng hạn như phế liệu của bông, v.v., được trả lại cho đất dưới hình thái phân bón hoặc được dùng làm nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác; ví dụ, vải biến thành giẻ rách lại được dùng trong ngành sản xuất giấy”(7).
“Trong cùng một quá trình lao động, cùng một sản phẩm ấy có thể vừa dùng làm tư liệu lao động, lại vừa dùng làm nguyên liệu. Ví dụ, gia súc khi được chăn nuôi thì nó là nguyên liệu đang được chế biến và đồng thời là một tư liệu để sản xuất ra phân bón”(8). Tư tưởng này đặt cơ sở cho việc phát triển KTTH, nơi chất thải được xem là một nguồn tài nguyên tiềm năng thay vì là gánh nặng môi trường.
C.Mác chỉ ra rằng, trong nền sản xuất TBCN, mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận thường khiến các nhà tư bản không chú trọng đến giá trị sử dụng của các phụ phẩm. Thay vì được tái chế hoặc tận dụng một cách hiệu quả, nhiều phụ phẩm bị loại bỏ một cách lãng phí, làm gia tăng sự mất cân bằng giữa khai thác và bảo tồn, tiết kiệm tài nguyên. Hệ quả của quá trình này không chỉ là sự cạn kiệt nhanh chóng của nguồn tài nguyên thiên nhiên mà còn dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng chất thải, gây áp lực lớn lên môi trường và hệ sinh thái.
Theo quan điểm của C.Mác, tích lũy tư bản không chỉ là việc đầu tư mở rộng sản xuất mà còn đồng nghĩa với việc khai thác tài nguyên với quy mô ngày càng lớn, kéo theo sự mở rộng lao động và tác động sâu rộng đến toàn bộ cơ cấu kinh tế và các ngành công nghiệp liên quan.
Không dừng lại ở khía cạnh lý thuyết, C.Mác đề cập đến vai trò của công cụ sản xuất và tổ chức lao động trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Ông nhấn mạnh rằng, việc tận dụng phụ phẩm và tái sử dụng tài nguyên đòi hỏi sự cải tiến trong thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất. Đây chính là nền tảng của tư duy sản xuất bền vững trong KTTH hiện đại, nơi sản phẩm được thiết kế để kéo dài vòng đời, dễ dàng bảo trì, tái sử dụng và tái chế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên. Trong nền sản xuất công nghiệp ngày nay, nhiều lĩnh vực đã áp dụng mô hình này, chẳng hạn như việc chuyển đổi chất thải nông nghiệp thành năng lượng sinh học hoặc tái sử dụng phụ phẩm từ ngành chế biến thực phẩm làm nguyên liệu trong chăn nuôi, tạo nên chu trình sản xuất khép kín, tối ưu hóa nguồn lực và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
C.Mác cũng nhấn mạnh rằng, việc tái sử dụng tài nguyên không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật mà còn vào tổ chức và quy mô của sản xuất. Ông cho rằng: “Như đã nói rõ trong khi phân tích sự hiệp tác, phân công lao động và vai trò của máy móc, việc tiết kiệm về những điều kiện sản xuất đặc trưng cho nền sản xuất quy mô lớn xuất hiện chủ yếu là nhờ những điều kiện ấy hoạt động với tư cách là những điều kiện của lao động xã hội, của lao động kết hợp với nhau mang tính xã hội - tức với tư cách là những điều kiện xã hội của lao động”(9). Trong các ngành công nghiệp quy mô lớn, khả năng tổ chức và tối ưu hóa tài nguyên không chỉ phụ thuộc vào sự phát triển của kỹ thuật mà còn vào cách thức tổ chức sản xuất và quản lý lao động. Chất lượng của công cụ, máy móc cùng với sự phối hợp hiệu quả giữa các giai đoạn sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí. Đặc biệt, việc tận dụng phế liệu trong quá trình sản xuất đòi hỏi một hệ thống tổ chức hợp lý nhằm bảo đảm rằng mọi nguồn lực đều được sử dụng một cách hiệu quả, giảm thiểu lãng phí.
C.Mác lập luận, trong các mô hình sản xuất nhỏ lẻ và phân tán, việc tận dụng phụ phẩm thường gặp nhiều hạn chế do thiếu các công nghệ phù hợp và cơ sở hạ tầng, tổ chức lao động chưa hoàn thiện. Khi sản xuất được mở rộng và có sự phối hợp giữa các ngành công nghiệp, các phế phẩm và tài nguyên dư thừa có thể được chuyển đổi và tái sử dụng trong các lĩnh vực, góp phần hình thành một chu trình sản xuất khép kín. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng các khu công nghiệp liên kết, nơi các ngành sản xuất có thể chia sẻ nguồn lực, tận dụng phế phẩm và tối ưu hóa quá trình sản xuất. Mô hình này đã được hiện thực hóa trong nhiều nền kinh tế hiện đại, đặc biệt trong các khu công nghiệp sinh thái, nơi các ngành công nghiệp kết hợp chặt chẽ để giảm thiểu chất thải và gia tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Tiếp cận của C.Mác về tái chế và tái sử dụng tài nguyên trong sản xuất công nghiệp mang tính hệ thống và toàn diện, đặt nền móng cho những tư duy chiến lược về KTTH ngày nay. Quan điểm của ông không chỉ mang tính phê phán đối với nền sản xuất TBCN mà còn mở ra những định hướng mới về tổ chức sản xuất và quản lý tài nguyên theo hướng bền vững. Trong bối cảnh hiện nay, khi thế giới đối mặt với các thách thức nghiêm trọng về tài nguyên và môi trường, tư tưởng của C.Mác càng chứng tỏ giá trị lâu dài, góp phần định hình các mô hình kinh tế bền vững trong hiện tại và tương lai.
Điều kiện cơ bản để thực hiện kinh tế tuần hoàn
C.Mác xác định ba điều kiện căn bản để thực hiện tái chế hiệu quả trong nền kinh tế công nghiệp. C.Mác nhấn mạnh quy mô sản xuất, công nghệ và tiến bộ khoa học có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển KTTH.
Thứ nhất, quy mô sản xuất ảnh hưởng đến khả năng tổ chức và tối ưu hóa tài nguyên. Như C.Mác đã chỉ ra, sản xuất quy mô lớn tạo điều kiện để tiết kiệm nguyên liệu nhờ sự kết hợp lao động xã hội và sử dụng hiệu quả máy móc. Điều này đặc biệt đúng trong nông nghiệp khi các mô hình sản xuất lớn, như hợp tác xã hoặc doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao, có khả năng triển khai các biện pháp tái chế và tận dụng phế phẩm nông nghiệp một cách hệ thống. Việc tái sử dụng phụ phẩm trong nông nghiệp, như biến rơm rạ thành phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi, chỉ khả thi khi có sự tổ chức sản xuất hiệu quả.
Thứ hai, yếu tố công nghệ đóng vai trò quyết định trong việc biến chất thải thành nguyên liệu có giá trị. C.Mác nhấn mạnh vai trò của máy móc và tiến bộ kỹ thuật trong việc tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu lãng phí. Trong nông nghiệp, công nghệ sinh học, cơ giới hóa và tự động hóa có thể giúp tái chế chất thải thành phân bón hữu cơ, năng lượng sinh học hoặc vật liệu xây dựng sinh thái. Việc áp dụng công nghệ cao giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm phát thải và tối ưu hóa quá trình sản xuất nông nghiệp theo hướng tuần hoàn.
Thứ ba, tiến bộ khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học, đóng vai trò then chốt trong việc tận dụng các đặc tính hữu ích của chất thải nông nghiệp. Các nghiên cứu về vi sinh vật phân hủy sinh học, công nghệ lên men hoặc xử lý nhiệt có thể giúp biến phụ phẩm nông nghiệp thành sản phẩm có giá trị. Điều này không chỉ giúp giảm ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra các ngành công nghiệp phụ trợ, đóng góp vào sự phát triển KTTH trong nông nghiệp.
Nguyên tắc “3R” của kinh tế tuần hoàn
Mặc dù thuật ngữ “3R” (Reduce - Giảm thiểu, Reuse - Tái sử dụng, Recycle - Tái chế) chưa xuất hiện khi C.Mác viết bộ Tư bản, tuy nhiên các nguyên tắc này đã được ông đề cập một cách gián tiếp trong các phân tích về tổ chức sản xuất, sử dụng tài nguyên và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên. C.Mác nhấn mạnh sự cần thiết của việc giảm lãng phí tài nguyên, tối ưu hóa sử dụng lao động và phụ phẩm, cũng như thúc đẩy tái chế để duy trì sự phát triển bền vững. Những tư tưởng này có thể được diễn giải và liên kết trực tiếp với nguyên tắc “3R” trong KTTH hiện đại.
Reduce - Giảm thiểu lãng phí và khai thác tài nguyên
Những phân tích của C.Mác về sự lãng phí trong sản xuất TBCN được xem là nền tảng lý luận quan trọng đối với KTTH, đặc biệt là nguyên tắc Reduce - giảm thiểu khai thác tài nguyên và hạn chế chất thải ngay từ khâu sản xuất. Trong Tư bản, C.Mác đã chỉ ra rằng CNTB đặt lợi nhuận lên trên hết, dẫn đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên không bền vững và gây biến đổi môi trường. Ông nhấn mạnh rằng, trong khi TBCN tối đa hóa lợi nhuận bằng cách mở rộng sản xuất, nó đồng thời làm trầm trọng thêm sự suy thoái môi trường và khủng hoảng tài nguyên.
Những lập luận này rất phù hợp với cách tiếp cận của KTTH ngày nay, trong đó ưu tiên hàng đầu là giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên thông qua thiết kế lại quy trình sản xuất và phát triển các mô hình bền vững. Thay vì khai thác tài nguyên mới, nhiều doanh nghiệp tập trung vào tối ưu hóa sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc thiết kế sản phẩm có tuổi thọ dài hơn nhằm giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thô. Quan điểm của C.Mác cũng phản ánh rõ thách thức mà nền kinh tế hiện đại phải đối mặt: làm thế nào để vừa duy trì tăng trưởng kinh tế vừa bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Hơn nữa, C.Mác không chỉ đề cập đến sự lãng phí trong tiêu dùng mà còn nhấn mạnh nó tồn tại ngay từ giai đoạn sản xuất. Việc khai thác tài nguyên không kiểm soát dẫn đến cạn kiệt nguồn lực và làm suy yếu nền tảng vật chất của xã hội. Điều này tương đồng với quan điểm về KTTH rằng, sản xuất cần phải được tối ưu hóa để giảm thiểu chất thải ngay từ đầu, chẳng hạn như bằng cách áp dụng mô hình sản xuất khép kín, trong đó chất thải của quá trình sản xuất này trở thành đầu vào cho quá trình sản xuất khác. Đây là một hướng đi quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, nơi mà các doanh nghiệp đang ngày càng quan tâm đến các chiến lược giảm phát thải carbon, sử dụng hiệu quả tài nguyên và phát triển mô hình kinh doanh theo hướng bền vững.
Reuse - Tái sử dụng tài nguyên và phụ phẩm
Những lập luận của C.Mác về việc tái sử dụng và tái chế tài nguyên trong sản xuất phản ánh sâu sắc nguyên tắc này trong KTTH hiện đại. C.Mác không chỉ đề cập đến việc sử dụng hiệu quả nguyên liệu mà còn nhấn mạnh vai trò của chất thải trong chu trình sản xuất, coi đó là một phần quan trọng giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Thứ nhất, quan điểm của C.Mác về tái sử dụng nhấn mạnh việc tận dụng lại tư liệu sản xuất và phụ phẩm trong cùng một quy trình để giảm chi phí đầu vào và hạn chế lãng phí. Ông đưa ra ví dụ về chăn nuôi gia súc, phân bón từ gia súc không chỉ là chất thải mà còn trở thành đầu vào cho nông nghiệp, giúp giảm chi phí sản xuất và sử dụng hiệu quả chất thải. Tư tưởng này ngày nay được thể hiện rõ trong các mô hình sản xuất bền vững, chẳng hạn như nông nghiệp tuần hoàn, nơi chất thải từ một quá trình trở thành đầu vào cho một quá trình khác. Trong công nghiệp, nhiều doanh nghiệp cũng áp dụng mô hình tương tự bằng cách sử dụng lại thiết bị, linh kiện hoặc tái sản xuất sản phẩm thay vì tiêu hủy hoàn toàn.
Thứ hai, nguyên tắc tái chế trong tư tưởng của C.Mác đề cập đến việc khai thác giá trị sử dụng của chất thải để biến nó thành nguyên liệu mới, giúp duy trì giá trị kinh tế của tài nguyên. Ông chỉ ra rằng nhiều sản phẩm không chỉ có một giá trị sử dụng duy nhất mà có thể được tái chế thành các vật liệu mới, góp phần giảm chi phí sản xuất và kéo dài vòng đời của tư bản cố định. Trong bối cảnh tài nguyên thiên nhiên ngày càng khan hiếm, tư tưởng này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Ví dụ, các ngành công nghiệp hiện đại đang tận dụng công nghệ tái chế để biến chất thải nhựa thành nguyên liệu tái chế, xử lý kim loại phế thải để sử dụng trong sản xuất thép, hoặc tái chế bê tông từ công trình cũ thành vật liệu xây dựng.
Điểm đặc biệt trong phân tích của C.Mác là cách ông kết nối tái sử dụng và tái chế với bản chất của tư bản. Theo ông, tư bản luôn tìm cách tối ưu hóa chi phí và tăng giá trị thặng dư, do đó, việc tái sử dụng và tái chế không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn là một động lực kinh tế quan trọng. Điều này được thể hiện qua sự phát triển của các ngành công nghiệp tái chế ngày nay, nơi các doanh nghiệp đầu tư mạnh vào công nghệ để biến chất thải thành tài nguyên có giá trị kinh tế.
Vai trò khoa học - công nghệ trong phát triển KTTH
Những luận điểm của C.Mác về vai trò của khoa học và công nghệ trong sản xuất không chỉ là sự phân tích lý luận về CNTB mà còn có giá trị thực tiễn trong bối cảnh phát triển KTTH ngày nay. Theo quan điểm của C.Mác, tri thức khoa học khi được vật chất hóa thành máy móc và công cụ sản xuất sẽ trở thành một lực lượng sản xuất trực tiếp, góp phần tối ưu hóa quá trình lao động và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn. Đây chính là nền tảng lý luận quan trọng để hiểu về cách thức khoa học và công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các hệ thống sản xuất khép kín và bền vững.
Thứ nhất, C.Mác nhận định rằng, khi khoa học đạt đến một mức độ phát triển nhất định và trở thành một phần không thể tách rời của tư bản cố định (nhà xưởng, máy móc, hệ thống tự động hóa), nó giúp tối ưu hóa sản xuất và giảm lãng phí tài nguyên. Điều này phản ánh rõ nét trong các hệ thống sản xuất hiện đại, nơi công nghệ trí tuệ nhân tạo, robot tự động, và cảm biến IoT được áp dụng để kiểm soát chính xác quá trình tiêu thụ nguyên liệu và giảm thiểu phế phẩm. Ví dụ, trong ngành sản xuất thực phẩm, công nghệ AI có thể giúp điều chỉnh lượng nguyên liệu sử dụng nhằm tránh dư thừa, đồng thời tận dụng tối đa phụ phẩm để chế biến thành thức ăn chăn nuôi hoặc nguyên liệu sinh học.
Thứ hai, C.Mác nhấn mạnh rằng, khi khoa học được tích hợp vào sản xuất, nó không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn thay đổi mối quan hệ giữa lao động con người và tài nguyên thiên nhiên. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong KTTH, vì việc ứng dụng khoa học vào sản xuất không chỉ đơn thuần là để tăng hiệu quả kinh tế mà còn là cách để kiểm soát, quản lý tài nguyên một cách bền vững. Nhờ tiến bộ khoa học, chất thải không còn bị xem là phế phẩm mà trở thành một nguồn tài nguyên có giá trị mới. Ví dụ, các công nghệ xử lý sinh học giúp biến rác thải hữu cơ thành phân bón hoặc năng lượng sinh học, trong khi công nghệ hóa học giúp tái chế nhựa và kim loại để giảm nhu cầu khai thác nguyên liệu thô.
Thứ ba, C.Mác còn chỉ ra rằng, phát minh khoa học và ứng dụng công nghệ vào sản xuất đã trở thành một nghề nghiệp chuyên biệt trong xã hội tư bản. Điều này phản ánh sự chuyển đổi từ lao động thủ công sang lao động sáng tạo và tự động hóa trong nền sản xuất hiện đại. Trong KTTH, sự phát triển của các ngành khoa học môi trường, vật liệu tái chế, và kỹ thuật sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những phương thức sản xuất mới ít tiêu hao tài nguyên. Chẳng hạn, công nghệ sinh học hiện nay đã giúp phát triển các loại vật liệu phân hủy sinh học thay thế nhựa truyền thống, giúp giảm áp lực lên hệ sinh thái tự nhiên.
2.3. Giá trị khoa học đi trước thời đại của học thuyết Mác
Những lập luận của C.Mác về mối quan hệ giữa sản xuất, khoa học công nghệ và môi trường cho thấy giá trị khoa học đi trước thời đại của học thuyết Mác, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh phát triển KTTH và phát triển bền vững ngày nay.
Thứ nhất, việc C.Mác xem toàn bộ quá trình sản xuất TBCN như một phần không thể tách rời của hệ sinh thái tự nhiên phản ánh một tư duy mang tính sinh thái học sâu sắc. Ông nhấn mạnh rằng, nếu sản xuất chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên mà không tính đến giới hạn sinh thái, thì sớm muộn sẽ gây ra sự suy thoái môi trường và làm tổn hại chính nền tảng vật chất của sản xuất. Quan điểm này được thể hiện rõ trong lý thuyết phát triển bền vững hiện đại; trong đó các nhà kinh tế học và môi trường học nhấn mạnh đến khả năng duy trì lâu dài của các hệ thống sản xuất thông qua việc sử dụng tài nguyên một cách hợp lý và có trách nhiệm.
Thứ hai, C.Mác đã đi trước thời đại khi xác định vai trò cốt lõi của khoa học công nghệ trong việc tối ưu hóa tài nguyên và giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Ngày nay, khoa học và công nghệ đóng vai trò trung tâm trong KTTH, từ việc tái chế chất thải thành nguyên liệu mới, phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm đến việc cải tiến quy trình sản xuất nhằm giảm phát thải. Quan điểm của C.Mác về việc khoa học kỹ thuật không chỉ phục vụ cho tăng trưởng kinh tế mà còn phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường, thể hiện tầm nhìn xa, khi mà hiện nay nhiều quốc gia đang áp dụng các mô hình sản xuất xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và phát triển công nghệ sạch để bảo đảm phát triển kinh tế mà không làm suy thoái môi trường tự nhiên. Trong tác phẩm Natural Causes: Essays in Ecological Marxism, James O'Connor phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa sản xuất TBCN và môi trường, nhấn mạnh rằng những dự báo của C.Mác về tác động tiêu cực của CNTB đối với môi trường đã trở thành hiện thực trong thế kỷ 20 và 21(10).
Thứ ba, C.Mác có cái nhìn sắc bén về mối liên hệ giữa hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường, điều mà ngày nay được thể hiện rõ trong các mô hình kinh tế bền vững. Ông cho rằng một nền sản xuất chỉ thực sự hiệu quả khi nó không chỉ tạo ra lợi nhuận kinh tế mà còn bảo đảm khả năng tái tạo tài nguyên thiên nhiên. Điều này tương đồng với các nguyên tắc KTTH, trong đó hiệu quả sản xuất không chỉ được đo lường bằng lợi nhuận ngắn hạn mà còn phải tính đến khả năng duy trì sự cân bằng sinh thái và sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm. Quan điểm này đặc biệt phù hợp với những chính sách kinh tế hiện đại như “tính toán chi phí môi trường vào giá trị sản phẩm” hoặc “đánh thuế carbon” để bảo đảm rằng các hoạt động sản xuất không phá hủy môi trường. O'Connor nhận định rằng đây là một trong những đóng góp quan trọng nhất của C.Mác cho lý thuyết phát triển bền vững hiện đại(22).
Thứ tư, về dự báo các vấn đề môi trường, C.Mác đã sớm cảnh báo về những hệ lụy của nền sản xuất TBCN đối với môi trường. Một đóng góp quan trọng trong phân tích của C.Mác là khái niệm “khoảng trống trao đổi chất” (metabolic rift). Khái niệm này mô tả sự đứt gãy trong chu trình trao đổi vật chất tự nhiên do sản xuất công nghiệp tập trung. Khi các hoạt động sản xuất công nghiệp và nông nghiệp bị tách rời, các chu trình dinh dưỡng tự nhiên bị phá vỡ. Chất thải từ sản xuất và tiêu dùng tích tụ ở các trung tâm đô thị mà không được tái tuần hoàn về các vùng nông nghiệp, dẫn đến mất cân bằng sinh thái nghiêm trọng. Foster và York chỉ ra rằng những dự báo này của C.Mác đã trở thành hiện thực trong thế kỷ 20 và 21(11).
Các dự báo của C.Mác sau hơn 150 năm, nhiều điều đã trở thành hiện thực. Chúng ta chứng kiến sự tập trung ô nhiễm tại các trung tâm công nghiệp, suy thoái đất nông nghiệp do canh tác thâm canh, nạn phá rừng quy mô lớn và ô nhiễm không khí, nước nghiêm trọng ở các đô thị. Tuy nhiên, cũng có những vấn đề môi trường mới mà C.Mác chưa dự báo được như biến đổi khí hậu toàn cầu hay tác động của các chất ô nhiễm tổng hợp hiện đại.
Giá trị lớn nhất trong phân tích của C.Mác nằm ở phương pháp luận. Cách tiếp cận hệ thống của ông về mối quan hệ tự nhiên - xã hội và vai trò của cấu trúc kinh tế - xã hội trong vấn đề môi trường vẫn còn nguyên giá trị. Điều này gợi mở những bài học quan trọng cho việc hoạch định chính sách môi trường hiện nay, từ kiểm soát tốc độ khai thác tài nguyên đến xây dựng các cơ chế tái tuần hoàn vật chất trong nền kinh tế.
3. Kết luận
Nghiên cứu tư tưởng của C.Mác về tái chế, tái sử dụng cho thấy giá trị lý luận và thực tiễn sâu sắc trong bối cảnh hiện đại. Thông qua phân tích bộ Tư bản, đã làm rõ ba đóng góp của C.Mác trong xây dựng nền tảng lý thuyết về KTTH: khung lý thuyết về mối quan hệ biện chứng giữa kinh tế và môi trường; vai trò của khoa học - công nghệ trong tái chế hiệu quả; mối liên hệ giữa hiệu quả kinh tế với bảo vệ môi trường.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và các thách thức môi trường ngày càng nghiêm trọng, tư tưởng của C.Mác về mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường càng trở nên có ý nghĩa. Việc nghiên cứu và vận dụng sáng tạo tư tưởng của C.Mác về KTTH không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn mang tính thực tiễn sâu sắc trong việc giải quyết các thách thức về môi trường và phát triển bền vững. Do đó, không thể xuyên tạc rằng chủ nghĩa C.Mác là học thuyết “ảo tưởng”, đã “lạc hậu, lỗi thời” khi chính học thuyết này với hệ thống lý luận khoa học, có tính thực tiễn cao vẫn đang tiếp tục đóng góp vào sự phát triển, tiến bộ của lịch sử loài người và có sức lôi cuốn cũng như tầm ảnh hưởng sâu rộng toàn nhân loại.
_________________
Ngày nhận bài: 15-01-2025; Ngày bình duyệt: 21-01-2025; Ngày duyệt đăng: 13-3-2025.
Email tác giả: phamtuyenajc@gmail.com
(1) V.I.Lênin: Toàn tập, t.23, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 2005, tr.50.
(2) Xem: Pearce, D. W., & Turner, R. K: Economics of Natural Resources and the Environment, London, Harvester Wheatsheaf, 1990.
(3) Ellen MacArthur Foundation: Towards the Circular Economy Vol.1: Economic and Business Rationale for an Accelerated Transition, Cowes, UK, Ellen MacArthur Foundation, 2012.
(4) Xem: Lacy, P., & Rutqvist, J: Waste to Wealth: The Circular Economy Advantage, Palgrave Macmillan, 2015.
(5) Xem: Ellen MacArthur Foundation: Circular Economy Principles, Ellen MacArthur Foundation, 2013.
(6) Xem: Lacy, P., & Rutqvist, J: Waste to Wealth: The Circular Economy, 2015.
(7) C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, t.26, phần 1, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 1995, tr.179.
(8) C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, t.23, Sđd, tr.273.
(9) C.Mác và Ph.Ăngghen: Toàn tập, t.25, phần 1, Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 1995, tr.128-129.
(10) Xem: O'Connor, J.: Natural causes: Essays in ecological Marxism. Guilford Press, 1998.
(11) Foster, J. B.: Marx’s theory of metabolic rift: Classical foundations for environmental sociology, American Journal of Sociology, 105(2), 366-405. https://doi.org/10.1086/210315, 1999.
Nguồn: Tư tưởng kinh tế của C.Mác trong bộ “Tư bản” với sự phát triển kinh tế tuần hoàn
Có thể bạn quan tâm
Tin mới nhất
Thị trường chứng khoán ngày 20/3: Tiếp tục rung lắc, thanh khoản thận trọng

Tử vi vòng quay công nghệ ngày 21/3/2025: Tuổi Dần tài lộc ổn định, tuổi Mùi gặp nhiều khó khăn

Australia đóng cửa 2 bãi biển do bọt ô nhiễm trôi dạt vào bờ

Hệ sinh thái rạn san hô Hòn Mun đang dần phục hồi

Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc trong quản trị quốc gia
